KDA/EUR: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

Kadena sang Euro

1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 KDA hiện đang có giá trị €0,39084
-€0,00894
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:42:21 14 thg 3, 2025

Thị trường KDA/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi KDA EUR

Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 0,39084 EUR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 13,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€0,38384
Giá theo thời gian thực: €0,39084
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€0,41527
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€13,7790
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,33249
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€120.798.414
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
309.072.969 KDA
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Euro (EUR) là €0,39084, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Kadena€13,7790. Có 309.072.969 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €120.798.414.

Giá Kadena theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 KDA ≈ 0,39084 EUR
Tìm hiểu thêm về KDA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi KDA/EUR

Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 0,39084 EUR. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 1,9542 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 2,5586 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 127,93 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Euro being 0,41527 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,38384 EUR.

Chuyển đổi Kadena Euro

KDAKDAEUREUR
1 KDA0,39084 EUR
5 KDA1,9542 EUR
10 KDA3,9084 EUR
20 KDA7,8168 EUR
50 KDA19,5421 EUR
100 KDA39,0841 EUR
1.000 KDA390,84 EUR

Chuyển đổi Euro Kadena

EUREURKDAKDA
1 EUR2,5586 KDA
5 EUR12,7929 KDA
10 EUR25,5858 KDA
20 EUR51,1717 KDA
50 EUR127,93 KDA
100 EUR255,86 KDA
1.000 EUR2.558,58 KDA

Xem cách chuyển đổi KDA EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Kadena sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi KDA sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi KDA sang EUR trên OKX
Chuyển đổi KDA EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang EUR

Tỷ giá KDA EUR hôm nay là €0,39084.
Tỷ giá giao dịch KDA /EUR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 309.072.969 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 12,7929 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 1,9542 theo EUR.