KDA/EUR: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

Kadena sang Euro

1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 KDA hiện đang có giá trị €0,79885
-€0,04990
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 09:10:09 10 thg 1, 2025

Thị trường KDA/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi KDA EUR

Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 0,79885 EUR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 16,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€0,77031
Giá theo thời gian thực: €0,79885
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€0,85205
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€14,5112
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,35016
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€241.112.469
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
301.823.865 KDA
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Euro (EUR) là €0,79885, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Kadena€14,5112. Có 301.823.865 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €241.112.469.

Giá Kadena theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 KDA ≈ 0,79885 EUR
Bán tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi KDA/EUR

Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 0,79885 EUR. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 3,9943 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 1,2518 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 62,5899 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Euro being 0,85205 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,77031 EUR.

Chuyển đổi Kadena Euro

KDAKDAEUREUR
1 KDA0,79885 EUR
5 KDA3,9943 EUR
10 KDA7,9885 EUR
20 KDA15,9770 EUR
50 KDA39,9426 EUR
100 KDA79,8852 EUR
1.000 KDA798,85 EUR

Chuyển đổi Euro Kadena

EUREURKDAKDA
1 EUR1,2518 KDA
5 EUR6,2590 KDA
10 EUR12,5180 KDA
20 EUR25,0359 KDA
50 EUR62,5899 KDA
100 EUR125,18 KDA
1.000 EUR1.251,80 KDA

Xem cách chuyển đổi KDA EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Kadena sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi KDA sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi KDA sang EUR trên OKX
Chuyển đổi KDA EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang EUR

Tỷ giá KDA EUR hôm nay là €0,79885.
Tỷ giá giao dịch KDA /EUR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 301.823.865 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 6,2590 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 3,9943 theo EUR.