JTO/EUR: Chuyển đổi Jito (JTO) sang Euro (EUR)
Jito sang Euro
1 Jito có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 JTO hiện đang có giá trị €2,7065
-€0,25143
(-9,00%)Cập nhật gần nhất: 07:07:11 10 thg 1, 2025
Thị trường JTO/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi JTO EUR
Tính đến hôm nay, 1 JTO bằng 2,7065 EUR, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Jito (JTO) đã giảm 11,00%. JTO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Jito (JTO) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€2,6580Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€3,0201Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường JTO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Jito (JTO)
Giá hiện tại của Jito (JTO) theo Euro (EUR) là €2,7065, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Jito là €5,1723. Có 280.176.457 JTO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 JTO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €758.299.474.
Giá Jito theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Jito (JTO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Jito là €5,1723. Có 280.176.457 JTO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 JTO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €758.299.474.
Giá Jito theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Jito (JTO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi JTO/EUR
Based on the current rate, 1 JTO is valued at approximately 2,7065 EUR. This means that acquiring 5 Jito would amount to around 13,5325 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,36948 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 18,4740 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and JTO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Jito exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 JTO for Euro being 3,0201 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 2,6580 EUR.
In the last 7 days, the Jito exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 JTO for Euro being 3,0201 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 2,6580 EUR.
Chuyển đổi Jito Euro
JTO | EUR |
---|---|
1 JTO | 2,7065 EUR |
5 JTO | 13,5325 EUR |
10 JTO | 27,0651 EUR |
20 JTO | 54,1301 EUR |
50 JTO | 135,33 EUR |
100 JTO | 270,65 EUR |
1.000 JTO | 2.706,51 EUR |
Chuyển đổi Euro Jito
EUR | JTO |
---|---|
1 EUR | 0,36948 JTO |
5 EUR | 1,8474 JTO |
10 EUR | 3,6948 JTO |
20 EUR | 7,3896 JTO |
50 EUR | 18,4740 JTO |
100 EUR | 36,9480 JTO |
1.000 EUR | 369,48 JTO |
Xem cách chuyển đổi JTO EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi JTO EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi JTO sang EUR
Tỷ giá JTO EUR hôm nay là €2,7065.
Tỷ giá giao dịch JTO /EUR đã biến động -9,00% trong 24h qua.
Jito có tổng cung lưu hành hiện là 280.176.457 JTO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 JTO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Jito, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Jito và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Jito có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Jito thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Jito , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 JTO theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Jito theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Jito sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính JTO sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi JTO sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng JTO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 1,8474 JTO, trong khi 5 JTO có giá trị 13,5325 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi JTO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JTO và các loại tiền pháp định phổ biến.
JTO USDJTO AEDJTO ALLJTO AMDJTO ANGJTO ARSJTO AUDJTO AZNJTO BAMJTO BBDJTO BDTJTO BGNJTO BHDJTO BMDJTO BNDJTO BOBJTO BRLJTO BWPJTO BYNJTO CADJTO CHFJTO CLPJTO CNYJTO COPJTO CRCJTO CZKJTO DJFJTO DKKJTO DOPJTO DZDJTO EGPJTO ETBJTO EURJTO GBPJTO GELJTO GHSJTO GTQJTO HKDJTO HNLJTO HRKJTO HUFJTO IDRJTO ILSJTO INRJTO IQDJTO ISKJTO JMDJTO JODJTO JPYJTO KESJTO KGSJTO KHRJTO KRWJTO KWDJTO KYDJTO KZTJTO LAKJTO LBPJTO LKRJTO LRDJTO MADJTO MDLJTO MKDJTO MMKJTO MNTJTO MOPJTO MURJTO MXNJTO MYRJTO MZNJTO NADJTO NIOJTO NOKJTO NPRJTO NZDJTO OMRJTO PABJTO PENJTO PGKJTO PHPJTO PKRJTO PLNJTO PYGJTO QARJTO RSDJTO RWFJTO SARJTO SDGJTO SEKJTO SGDJTO SOSJTO THBJTO TJSJTO TNDJTO TRYJTO TTDJTO TWDJTO TZSJTO UAHJTO UGXJTO UYUJTO UZSJTO VESJTO VNDJTO XAFJTO XOFJTO ZARJTO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Jito (JTO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay