J/KES: Chuyển đổi Jambo (J) sang Kenyan Shilling (KES)
Jambo sang Kenyan Shilling
1 Jambo có giá trị bằng bao nhiêu Kenyan Shilling?
1 J hiện đang có giá trị K.Sh50,1969
-K.Sh15,8830
(-24,00%)Cập nhật gần nhất: 14:50:49 24 thg 1, 2025
Thị trường J/KES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi J KES
Tính đến hôm nay, 1 J bằng 50,1969 KES, giảm 24,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Jambo (J) đã tăng 94,00%. J đang có xu hướng đi lên, đang tăng 94,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Jambo (J) sang Kenyan Shilling (KES)
Giá thấp nhất 24h
K.Sh45,3854Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K.Sh66,1574Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường J hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Jambo (J)
Giá hiện tại của Jambo (J) theo Kenyan Shilling (KES) là K.Sh50,1969, với giảm 24,00% trong 24 giờ qua, và tăng 94,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Jambo là K.Sh131,19. Có 130.000.000 J hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 J, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K.Sh6.525.591.213.
Giá Jambo theo KES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kenyan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Jambo (J) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kenyan Shilling (KES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Jambo là K.Sh131,19. Có 130.000.000 J hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 J, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K.Sh6.525.591.213.
Giá Jambo theo KES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kenyan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Jambo (J) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kenyan Shilling (KES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi J/KES
Based on the current rate, 1 J is valued at approximately 50,1969 KES. This means that acquiring 5 Jambo would amount to around 250,98 KES. Alternatively, if you have K.Sh1 KES, it would be equivalent to about 0,019922 KES, while K.Sh50 KES would translate to approximately 0,99608 KES. These figures provide an indication of the exchange rate between KES and J, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Jambo exchange rate has tăng by 94,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 J for Kenyan Shilling being 66,1574 KES and the lowest value in the last 24 hours being 45,3854 KES.
In the last 7 days, the Jambo exchange rate has tăng by 94,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 J for Kenyan Shilling being 66,1574 KES and the lowest value in the last 24 hours being 45,3854 KES.
Chuyển đổi Jambo Kenyan Shilling
J | KES |
---|---|
1 J | 50,1969 KES |
5 J | 250,98 KES |
10 J | 501,97 KES |
20 J | 1.003,94 KES |
50 J | 2.509,84 KES |
100 J | 5.019,69 KES |
1.000 J | 50.196,86 KES |
Chuyển đổi Kenyan Shilling Jambo
KES | J |
---|---|
1 KES | 0,019922 J |
5 KES | 0,099608 J |
10 KES | 0,19922 J |
20 KES | 0,39843 J |
50 KES | 0,99608 J |
100 KES | 1,9922 J |
1.000 KES | 19,9216 J |
Xem cách chuyển đổi J KES chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi J KES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi J sang KES
Tỷ giá J KES hôm nay là K.Sh50,1969.
Tỷ giá giao dịch J /KES đã biến động -24,00% trong 24h qua.
Jambo có tổng cung lưu hành hiện là 130.000.000 J và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 J.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Jambo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Jambo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K.Sh theo Jambo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Jambo thành Kenyan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kenyan Shilling theo Jambo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 J theo Kenyan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Jambo theo KES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Jambo sang Kenyan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính J sang KES của chúng tôi biến việc chuyển đổi J sang KES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng J và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K.Sh5 có giá trị 0,099608 J, trong khi 5 J có giá trị 250,98 theo KES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi J phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa J và các loại tiền pháp định phổ biến.
J USDJ AEDJ ALLJ AMDJ ANGJ ARSJ AUDJ AZNJ BAMJ BBDJ BDTJ BGNJ BHDJ BMDJ BNDJ BOBJ BRLJ BWPJ BYNJ CADJ CHFJ CLPJ CNYJ COPJ CRCJ CZKJ DJFJ DKKJ DOPJ DZDJ EGPJ ETBJ EURJ GBPJ GELJ GHSJ GTQJ HKDJ HNLJ HRKJ HUFJ IDRJ ILSJ INRJ IQDJ ISKJ JMDJ JODJ JPYJ KESJ KGSJ KHRJ KRWJ KWDJ KYDJ KZTJ LAKJ LBPJ LKRJ LRDJ MADJ MDLJ MKDJ MMKJ MNTJ MOPJ MURJ MXNJ MYRJ MZNJ NADJ NIOJ NOKJ NPRJ NZDJ OMRJ PABJ PENJ PGKJ PHPJ PKRJ PLNJ PYGJ QARJ RSDJ RWFJ SARJ SDGJ SEKJ SGDJ SOSJ THBJ TJSJ TNDJ TRYJ TTDJ TWDJ TZSJ UAHJ UGXJ UYUJ UZSJ VESJ VNDJ XAFJ XOFJ ZARJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi KES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay