IOST/UZS: Chuyển đổi IOST (IOST) sang Uzbekistan Som (UZS)
IOST sang Uzbekistan Som
1 IOST có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?
1 IOST hiện đang có giá trị лв80,0571
-лв2,4393
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 18:41:50 25 thg 1, 2025
Thị trường IOST/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi IOST UZS
Tính đến hôm nay, 1 IOST bằng 80,0571 UZS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, IOST (IOST) đã giảm 10,00%. IOST đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá IOST (IOST) sang Uzbekistan Som (UZS)
Giá thấp nhất 24h
лв78,2276Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв83,4177Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IOST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá IOST (IOST)
Giá hiện tại của IOST (IOST) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв80,0571, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của IOST là лв259.504,3. Có 21.315.000.000 IOST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 90.000.000.000 IOST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.706.416.893.733.
Giá IOST theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch IOST (IOST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của IOST là лв259.504,3. Có 21.315.000.000 IOST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 90.000.000.000 IOST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв1.706.416.893.733.
Giá IOST theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch IOST (IOST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi IOST/UZS
Based on the current rate, 1 IOST is valued at approximately 80,0571 UZS. This means that acquiring 5 IOST would amount to around 400,29 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,012491 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,62455 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and IOST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the IOST exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 IOST for Uzbekistan Som being 83,4177 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 78,2276 UZS.
In the last 7 days, the IOST exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 IOST for Uzbekistan Som being 83,4177 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 78,2276 UZS.
Chuyển đổi IOST Uzbekistan Som
IOST | UZS |
---|---|
1 IOST | 80,0571 UZS |
5 IOST | 400,29 UZS |
10 IOST | 800,57 UZS |
20 IOST | 1.601,14 UZS |
50 IOST | 4.002,85 UZS |
100 IOST | 8.005,71 UZS |
1.000 IOST | 80.057,09 UZS |
Chuyển đổi Uzbekistan Som IOST
UZS | IOST |
---|---|
1 UZS | 0,012491 IOST |
5 UZS | 0,062455 IOST |
10 UZS | 0,12491 IOST |
20 UZS | 0,24982 IOST |
50 UZS | 0,62455 IOST |
100 UZS | 1,2491 IOST |
1.000 UZS | 12,4911 IOST |
Xem cách chuyển đổi IOST UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi IOST UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi IOST sang UZS
Tỷ giá IOST UZS hôm nay là лв80,0571.
Tỷ giá giao dịch IOST /UZS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
IOST có tổng cung lưu hành hiện là 21.315.000.000 IOST và tổng cung tối đa là 90.000.000.000 IOST.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về IOST, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá IOST và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo IOST có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi IOST thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo IOST , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IOST theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của IOST theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi IOST sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IOST sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi IOST sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IOST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,062455 IOST, trong khi 5 IOST có giá trị 400,29 theo UZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IOST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IOST và các loại tiền pháp định phổ biến.
IOST USDIOST AEDIOST ALLIOST AMDIOST ANGIOST ARSIOST AUDIOST AZNIOST BAMIOST BBDIOST BDTIOST BGNIOST BHDIOST BMDIOST BNDIOST BOBIOST BRLIOST BWPIOST BYNIOST CADIOST CHFIOST CLPIOST CNYIOST COPIOST CRCIOST CZKIOST DJFIOST DKKIOST DOPIOST DZDIOST EGPIOST ETBIOST EURIOST GBPIOST GELIOST GHSIOST GTQIOST HKDIOST HNLIOST HRKIOST HUFIOST IDRIOST ILSIOST INRIOST IQDIOST ISKIOST JMDIOST JODIOST JPYIOST KESIOST KGSIOST KHRIOST KRWIOST KWDIOST KYDIOST KZTIOST LAKIOST LBPIOST LKRIOST LRDIOST MADIOST MDLIOST MKDIOST MMKIOST MNTIOST MOPIOST MURIOST MXNIOST MYRIOST MZNIOST NADIOST NIOIOST NOKIOST NPRIOST NZDIOST OMRIOST PABIOST PENIOST PGKIOST PHPIOST PKRIOST PLNIOST PYGIOST QARIOST RSDIOST RWFIOST SARIOST SDGIOST SEKIOST SGDIOST SOSIOST THBIOST TJSIOST TNDIOST TRYIOST TTDIOST TWDIOST TZSIOST UAHIOST UGXIOST UYUIOST UZSIOST VESIOST VNDIOST XAFIOST XOFIOST ZARIOST ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay