ILS/PHA: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Phala Network (PHA)
Israeli New Shekel sang Phala Network
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Phala Network?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 1,4341 PHA PHA
+0,18040 PHA
(+14,00%)Cập nhật gần nhất: 16:13:53 27 thg 1, 2025
Thị trường ILS/PHA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS PHA
Tỷ giá ILS so với PHA hôm nay là 1,4341 PHA, tăng 14,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Phala Network đã tăng 41,00% trong tuần qua. Phala Network (PHA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 148,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Phala Network (PHA)
Giá thấp nhất 24h
1,1979 PHAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,4507 PHAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Phala Network (PHA)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang PHA hôm nay hiện là 1,4341 PHA. Tỷ giá này đã tăng 14,00% trong 24h qua và tăng 41,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/PHA
Based on the current rate, 1 PHA is valued at approximately 1,4341 ILS. This means that acquiring 5 Phala Network would amount to around 7,1707 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,69728 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 34,8640 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and PHA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Phala Network exchange rate has tăng by 41,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 14,00%, with the highest exchange rate of 1 PHA for Israeli New Shekel being 1,4507 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,1979 ILS.
In the last 7 days, the Phala Network exchange rate has tăng by 41,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 14,00%, with the highest exchange rate of 1 PHA for Israeli New Shekel being 1,4507 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,1979 ILS.
Chuyển đổi Phala Network Israeli New Shekel
ILS | PHA |
---|---|
1 ILS | 1,4341 PHA |
5 ILS | 7,1707 PHA |
10 ILS | 14,3414 PHA |
20 ILS | 28,6829 PHA |
50 ILS | 71,7072 PHA |
100 ILS | 143,41 PHA |
1.000 ILS | 1.434,14 PHA |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Phala Network
PHA | ILS |
---|---|
1 PHA | 0,69728 ILS |
5 PHA | 3,4864 ILS |
10 PHA | 6,9728 ILS |
20 PHA | 13,9456 ILS |
50 PHA | 34,8640 ILS |
100 PHA | 69,7280 ILS |
1.000 PHA | 697,28 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS PHA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS PHA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang PHA
Tỷ giá giao dịch ILS/PHA hôm nay là 1,4341 PHA. OKX cập nhật giá ILS sang PHA theo thời gian thực.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 776.652.033 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Ngoài nắm giữ PHA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Phala Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PHA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PHA là ₪5,2549. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PHA là ₪0,69728.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 3,4864 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 7,1707 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
PHA USDPHA AEDPHA ALLPHA AMDPHA ANGPHA ARSPHA AUDPHA AZNPHA BAMPHA BBDPHA BDTPHA BGNPHA BHDPHA BMDPHA BNDPHA BOBPHA BRLPHA BWPPHA BYNPHA CADPHA CHFPHA CLPPHA CNYPHA COPPHA CRCPHA CZKPHA DJFPHA DKKPHA DOPPHA DZDPHA EGPPHA ETBPHA EURPHA GBPPHA GELPHA GHSPHA GTQPHA HKDPHA HNLPHA HRKPHA HUFPHA IDRPHA ILSPHA INRPHA IQDPHA ISKPHA JMDPHA JODPHA JPYPHA KESPHA KGSPHA KHRPHA KRWPHA KWDPHA KYDPHA KZTPHA LAKPHA LBPPHA LKRPHA LRDPHA MADPHA MDLPHA MKDPHA MMKPHA MNTPHA MOPPHA MURPHA MXNPHA MYRPHA MZNPHA NADPHA NIOPHA NOKPHA NPRPHA NZDPHA OMRPHA PABPHA PENPHA PGKPHA PHPPHA PKRPHA PLNPHA PYGPHA QARPHA RSDPHA RWFPHA SARPHA SDGPHA SEKPHA SGDPHA SOSPHA THBPHA TJSPHA TNDPHA TRYPHA TTDPHA TWDPHA TZSPHA UAHPHA UGXPHA UYUPHA UZSPHA VESPHA VNDPHA XAFPHA XOFPHA ZARPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay