ILS/LRC: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Loopring (LRC)
Israeli New Shekel sang Loopring
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Loopring?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 1,6963 LRC LRC
+0,062531 LRC
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:33:58 25 thg 1, 2025
Thị trường ILS/LRC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS LRC
Tỷ giá ILS so với LRC hôm nay là 1,6963 LRC, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Loopring đã tăng 23,00% trong tuần qua. Loopring (LRC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Loopring (LRC)
Giá thấp nhất 24h
1,5855 LRCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,7035 LRCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang LRC hôm nay hiện là 1,6963 LRC. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Loopring được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Loopring và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Loopring được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Loopring và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/LRC
Based on the current rate, 1 LRC is valued at approximately 1,6963 ILS. This means that acquiring 5 Loopring would amount to around 8,4814 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,58953 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 29,4763 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and LRC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Loopring exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 LRC for Israeli New Shekel being 1,7035 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,5855 ILS.
In the last 7 days, the Loopring exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 LRC for Israeli New Shekel being 1,7035 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,5855 ILS.
Chuyển đổi Loopring Israeli New Shekel
ILS | LRC |
---|---|
1 ILS | 1,6963 LRC |
5 ILS | 8,4814 LRC |
10 ILS | 16,9628 LRC |
20 ILS | 33,9255 LRC |
50 ILS | 84,8138 LRC |
100 ILS | 169,63 LRC |
1.000 ILS | 1.696,28 LRC |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Loopring
LRC | ILS |
---|---|
1 LRC | 0,58953 ILS |
5 LRC | 2,9476 ILS |
10 LRC | 5,8953 ILS |
20 LRC | 11,7905 ILS |
50 LRC | 29,4763 ILS |
100 LRC | 58,9526 ILS |
1.000 LRC | 589,53 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS LRC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS LRC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang LRC
Tỷ giá giao dịch ILS/LRC hôm nay là 1,6963 LRC. OKX cập nhật giá ILS sang LRC theo thời gian thực.
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Ngoài nắm giữ LRC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Loopring. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LRC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LRC là ₪13,7532. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LRC là ₪0,58953.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Loopring có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Loopring thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Loopring , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LRC theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Loopring theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Loopring sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LRC sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LRC sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LRC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 2,9476 LRC, trong khi 5 LRC có giá trị 8,4814 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC THBLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay