ILS/CATI: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Catizen (CATI)
Israeli New Shekel sang Catizen
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Catizen?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,88507 CATI CATI
+0,0066029 CATI
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:42:51 10 thg 1, 2025
Thị trường ILS/CATI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS CATI
Tỷ giá ILS so với CATI hôm nay là 0,88507 CATI, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Catizen đã tăng 30,00% trong tuần qua. Catizen (CATI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 60,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Catizen (CATI)
Giá thấp nhất 24h
0,85114 CATIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,92120 CATIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CATI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Catizen (CATI)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang CATI hôm nay hiện là 0,88507 CATI. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 30,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Catizen được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Catizen và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Catizen được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Catizen và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/CATI
Based on the current rate, 1 CATI is valued at approximately 0,88507 ILS. This means that acquiring 5 Catizen would amount to around 4,4254 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1,1299 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 56,4926 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and CATI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Catizen exchange rate has tăng by 30,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CATI for Israeli New Shekel being 0,92120 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,85114 ILS.
In the last 7 days, the Catizen exchange rate has tăng by 30,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CATI for Israeli New Shekel being 0,92120 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,85114 ILS.
Chuyển đổi Catizen Israeli New Shekel
ILS | CATI |
---|---|
1 ILS | 0,88507 CATI |
5 ILS | 4,4254 CATI |
10 ILS | 8,8507 CATI |
20 ILS | 17,7014 CATI |
50 ILS | 44,2536 CATI |
100 ILS | 88,5071 CATI |
1.000 ILS | 885,07 CATI |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Catizen
CATI | ILS |
---|---|
1 CATI | 1,1299 ILS |
5 CATI | 5,6493 ILS |
10 CATI | 11,2985 ILS |
20 CATI | 22,5970 ILS |
50 CATI | 56,4926 ILS |
100 CATI | 112,99 ILS |
1.000 CATI | 1.129,85 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS CATI chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS CATI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang CATI
Tỷ giá giao dịch ILS/CATI hôm nay là 0,88507 CATI. OKX cập nhật giá ILS sang CATI theo thời gian thực.
Catizen có tổng cung lưu hành hiện là 206.000.000 CATI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CATI.
Ngoài nắm giữ CATI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Catizen. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CATI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CATI là ₪4,1450. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CATI là ₪1,1299.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Catizen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Catizen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Catizen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Catizen thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Catizen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CATI theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Catizen theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Catizen sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CATI sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CATI sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CATI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 5,6493 CATI, trong khi 5 CATI có giá trị 4,4254 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CATI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CATI và các loại tiền pháp định phổ biến.
CATI USDCATI AEDCATI ALLCATI AMDCATI ANGCATI ARSCATI AUDCATI AZNCATI BAMCATI BBDCATI BDTCATI BGNCATI BHDCATI BMDCATI BNDCATI BOBCATI BRLCATI BWPCATI BYNCATI CADCATI CHFCATI CLPCATI CNYCATI COPCATI CRCCATI CZKCATI DJFCATI DKKCATI DOPCATI DZDCATI EGPCATI ETBCATI EURCATI GBPCATI GELCATI GHSCATI GTQCATI HKDCATI HNLCATI HRKCATI HUFCATI IDRCATI ILSCATI INRCATI IQDCATI ISKCATI JMDCATI JODCATI JPYCATI KESCATI KGSCATI KHRCATI KRWCATI KWDCATI KYDCATI KZTCATI LAKCATI LBPCATI LKRCATI LRDCATI MADCATI MDLCATI MKDCATI MMKCATI MNTCATI MOPCATI MURCATI MXNCATI MYRCATI MZNCATI NADCATI NIOCATI NOKCATI NPRCATI NZDCATI OMRCATI PABCATI PENCATI PGKCATI PHPCATI PKRCATI PLNCATI PYGCATI QARCATI RSDCATI RWFCATI SARCATI SDGCATI SEKCATI SGDCATI SOSCATI THBCATI TJSCATI TNDCATI TRYCATI TTDCATI TWDCATI TZSCATI UAHCATI UGXCATI UYUCATI UZSCATI VESCATI VNDCATI XAFCATI XOFCATI ZARCATI ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay