ICP/OMR: Chuyển đổi Internet Computer (ICP) sang Omani Rial (OMR)
Internet Computer sang Omani Rial
1 Internet Computer có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 ICP hiện đang có giá trị ر.ع.3,8971
-ر.ع.0,29066
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 07:15:25 10 thg 1, 2025
Thị trường ICP/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICP OMR
Tính đến hôm nay, 1 ICP bằng 3,8971 OMR, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Internet Computer (ICP) đã giảm 5,00%. ICP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Internet Computer (ICP) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.3,8351Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.4,2347Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Internet Computer (ICP)
Giá hiện tại của Internet Computer (ICP) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.3,8971, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Internet Computer là ر.ع.288,73. Có 479.089.172 ICP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 528.539.189 ICP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.1.867.069.031.
Giá Internet Computer theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Internet Computer (ICP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Internet Computer là ر.ع.288,73. Có 479.089.172 ICP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 528.539.189 ICP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.1.867.069.031.
Giá Internet Computer theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Internet Computer (ICP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICP/OMR
Based on the current rate, 1 ICP is valued at approximately 3,8971 OMR. This means that acquiring 5 Internet Computer would amount to around 19,4856 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,25660 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 12,8300 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and ICP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Internet Computer exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ICP for Omani Rial being 4,2347 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 3,8351 OMR.
In the last 7 days, the Internet Computer exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ICP for Omani Rial being 4,2347 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 3,8351 OMR.
Chuyển đổi Internet Computer Omani Rial
ICP | OMR |
---|---|
1 ICP | 3,8971 OMR |
5 ICP | 19,4856 OMR |
10 ICP | 38,9712 OMR |
20 ICP | 77,9424 OMR |
50 ICP | 194,86 OMR |
100 ICP | 389,71 OMR |
1.000 ICP | 3.897,12 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial Internet Computer
OMR | ICP |
---|---|
1 OMR | 0,25660 ICP |
5 OMR | 1,2830 ICP |
10 OMR | 2,5660 ICP |
20 OMR | 5,1320 ICP |
50 OMR | 12,8300 ICP |
100 OMR | 25,6600 ICP |
1.000 OMR | 256,60 ICP |
Xem cách chuyển đổi ICP OMR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ICP OMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICP sang OMR
Tỷ giá ICP OMR hôm nay là ر.ع.3,8971.
Tỷ giá giao dịch ICP /OMR đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Internet Computer có tổng cung lưu hành hiện là 479.089.172 ICP và tổng cung tối đa là 528.539.189 ICP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Internet Computer, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Internet Computer và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Internet Computer có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Internet Computer thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Internet Computer , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICP theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Internet Computer theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Internet Computer sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICP sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICP sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 1,2830 ICP, trong khi 5 ICP có giá trị 19,4856 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICP và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICP USDICP AEDICP ALLICP AMDICP ANGICP ARSICP AUDICP AZNICP BAMICP BBDICP BDTICP BGNICP BHDICP BMDICP BNDICP BOBICP BRLICP BWPICP BYNICP CADICP CHFICP CLPICP CNYICP COPICP CRCICP CZKICP DJFICP DKKICP DOPICP DZDICP EGPICP ETBICP EURICP GBPICP GELICP GHSICP GTQICP HKDICP HNLICP HRKICP HUFICP IDRICP ILSICP INRICP IQDICP ISKICP JMDICP JODICP JPYICP KESICP KGSICP KHRICP KRWICP KWDICP KYDICP KZTICP LAKICP LBPICP LKRICP LRDICP MADICP MDLICP MKDICP MMKICP MNTICP MOPICP MURICP MXNICP MYRICP MZNICP NADICP NIOICP NOKICP NPRICP NZDICP OMRICP PABICP PENICP PGKICP PHPICP PKRICP PLNICP PYGICP QARICP RSDICP RWFICP SARICP SDGICP SEKICP SGDICP SOSICP THBICP TJSICP TNDICP TRYICP TTDICP TWDICP TZSICP UAHICP UGXICP UYUICP UZSICP VESICP VNDICP XAFICP XOFICP ZARICP ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay