HUF/NC: Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang Nodecoin (NC)
Hungarian Forint sang Nodecoin
Hôm nay 1 HUF có giá trị bằng bao nhiêu Nodecoin?
1 Hungarian Forint hiện đang có giá trị 0,022119 NC NC
+0,0041562 NC
(+23,00%)Cập nhật gần nhất: 19:33:48 24 thg 1, 2025
Thị trường HUF/NC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HUF NC
Tỷ giá HUF so với NC hôm nay là 0,022119 NC, tăng 23,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nodecoin đã tăng 116,00% trong tuần qua. Nodecoin (NC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hungarian Forint (HUF) sang Nodecoin (NC)
Giá thấp nhất 24h
0,017923 NCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,023095 NCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Tỷ giá chuyển đổi HUF sang NC hôm nay hiện là 0,022119 NC. Tỷ giá này đã tăng 23,00% trong 24h qua và tăng 116,00% trong bảy ngày qua.
Giá Hungarian Forint sang Nodecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nodecoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Hungarian Forint sang Nodecoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nodecoin và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HUF/NC
Based on the current rate, 1 NC is valued at approximately 0,022119 HUF. This means that acquiring 5 Nodecoin would amount to around 0,11060 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 45,2099 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 2.260,49 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and NC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 116,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 23,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Hungarian Forint being 0,023095 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 0,017923 HUF.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has tăng by 116,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 23,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Hungarian Forint being 0,023095 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 0,017923 HUF.
Chuyển đổi Nodecoin Hungarian Forint
HUF | NC |
---|---|
1 HUF | 0,022119 NC |
5 HUF | 0,11060 NC |
10 HUF | 0,22119 NC |
20 HUF | 0,44238 NC |
50 HUF | 1,1060 NC |
100 HUF | 2,2119 NC |
1.000 HUF | 22,1191 NC |
Chuyển đổi Hungarian Forint Nodecoin
NC | HUF |
---|---|
1 NC | 45,2099 HUF |
5 NC | 226,05 HUF |
10 NC | 452,10 HUF |
20 NC | 904,20 HUF |
50 NC | 2.260,49 HUF |
100 NC | 4.520,99 HUF |
1.000 NC | 45.209,90 HUF |
Xem cách chuyển đổi HUF NC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HUF NC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HUF sang NC
Tỷ giá giao dịch HUF/NC hôm nay là 0,022119 NC. OKX cập nhật giá HUF sang NC theo thời gian thực.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 191.088.978 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Ngoài nắm giữ NC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nodecoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NC là Ft130,56. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NC là Ft45,2099.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 226,05 NC, trong khi 5 NC có giá trị 0,11060 theo HUF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC THBNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi HUF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay