HUF/KNC: Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang Kyber Network (KNC)
Hungarian Forint sang Kyber Network
Hôm nay 1 HUF có giá trị bằng bao nhiêu Kyber Network?
1 Hungarian Forint hiện đang có giá trị 0,0039435 KNC KNC
-0,00008 KNC
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:28:43 10 thg 1, 2025
Thị trường HUF/KNC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HUF KNC
Tỷ giá HUF so với KNC hôm nay là 0,0039435 KNC, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Kyber Network đã giảm 11,00% trong tuần qua. Kyber Network (KNC) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hungarian Forint (HUF) sang Kyber Network (KNC)
Giá thấp nhất 24h
0,0039335 KNCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0042286 KNCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KNC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kyber Network (KNC)
Tỷ giá chuyển đổi HUF sang KNC hôm nay hiện là 0,0039435 KNC. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Hungarian Forint sang Kyber Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Kyber Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Hungarian Forint sang Kyber Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Kyber Network và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HUF/KNC
Based on the current rate, 1 KNC is valued at approximately 0,0039435 HUF. This means that acquiring 5 Kyber Network would amount to around 0,019717 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 253,58 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 12.679,16 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and KNC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kyber Network exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KNC for Hungarian Forint being 0,0042286 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0039335 HUF.
In the last 7 days, the Kyber Network exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KNC for Hungarian Forint being 0,0042286 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0039335 HUF.
Chuyển đổi Kyber Network Hungarian Forint
HUF | KNC |
---|---|
1 HUF | 0,0039435 KNC |
5 HUF | 0,019717 KNC |
10 HUF | 0,039435 KNC |
20 HUF | 0,078870 KNC |
50 HUF | 0,19717 KNC |
100 HUF | 0,39435 KNC |
1.000 HUF | 3,9435 KNC |
Chuyển đổi Hungarian Forint Kyber Network
KNC | HUF |
---|---|
1 KNC | 253,58 HUF |
5 KNC | 1.267,92 HUF |
10 KNC | 2.535,83 HUF |
20 KNC | 5.071,66 HUF |
50 KNC | 12.679,16 HUF |
100 KNC | 25.358,31 HUF |
1.000 KNC | 253.583,1 HUF |
Xem cách chuyển đổi HUF KNC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HUF KNC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HUF sang KNC
Tỷ giá giao dịch HUF/KNC hôm nay là 0,0039435 KNC. OKX cập nhật giá HUF sang KNC theo thời gian thực.
Kyber Network có tổng cung lưu hành hiện là 170.152.851 KNC và tổng cung tối đa là 252.301.550 KNC.
Ngoài nắm giữ KNC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Kyber Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho KNC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của KNC là Ft2.319,90. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của KNC là Ft253,58.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Kyber Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kyber Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo Kyber Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kyber Network thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo Kyber Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KNC theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kyber Network theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kyber Network sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KNC sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi KNC sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KNC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 1.267,92 KNC, trong khi 5 KNC có giá trị 0,019717 theo HUF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KNC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KNC và các loại tiền pháp định phổ biến.
KNC USDKNC AEDKNC ALLKNC AMDKNC ANGKNC ARSKNC AUDKNC AZNKNC BAMKNC BBDKNC BDTKNC BGNKNC BHDKNC BMDKNC BNDKNC BOBKNC BRLKNC BWPKNC BYNKNC CADKNC CHFKNC CLPKNC CNYKNC COPKNC CRCKNC CZKKNC DJFKNC DKKKNC DOPKNC DZDKNC EGPKNC ETBKNC EURKNC GBPKNC GELKNC GHSKNC GTQKNC HKDKNC HNLKNC HRKKNC HUFKNC IDRKNC ILSKNC INRKNC IQDKNC ISKKNC JMDKNC JODKNC JPYKNC KESKNC KGSKNC KHRKNC KRWKNC KWDKNC KYDKNC KZTKNC LAKKNC LBPKNC LKRKNC LRDKNC MADKNC MDLKNC MKDKNC MMKKNC MNTKNC MOPKNC MURKNC MXNKNC MYRKNC MZNKNC NADKNC NIOKNC NOKKNC NPRKNC NZDKNC OMRKNC PABKNC PENKNC PGKKNC PHPKNC PKRKNC PLNKNC PYGKNC QARKNC RSDKNC RWFKNC SARKNC SDGKNC SEKKNC SGDKNC SOSKNC THBKNC TJSKNC TNDKNC TRYKNC TTDKNC TWDKNC TZSKNC UAHKNC UGXKNC UYUKNC UZSKNC VESKNC VNDKNC XAFKNC XOFKNC ZARKNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi HUF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay