HRK/NULS: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang NULS (NULS)

Croatian Kuna sang NULS

Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu NULS?

1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,37701 NULS NULS
-0,01230 NULS
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:04:00 11 thg 1, 2025

Thị trường HRK/NULS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HRK NULS

Tỷ giá HRK so với NULS hôm nay là 0,37701 NULS, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 18,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 47,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang NULS (NULS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,37155 NULS
Giá theo thời gian thực: 0,37701 NULS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,39326 NULS
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn53,3103
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,66917
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn262.594.065
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang NULS hôm nay hiện là 0,37701 NULS. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.

Giá Croatian Kuna sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HRK ≈ 0,37701 NULS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HRK/NULS

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 0,37701 HRK. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 1,8851 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 2,6524 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 132,62 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Croatian Kuna being 0,39326 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,37155 HRK.

Chuyển đổi NULS Croatian Kuna

HRKHRKNULSNULS
1 HRK0,37701 NULS
5 HRK1,8851 NULS
10 HRK3,7701 NULS
20 HRK7,5403 NULS
50 HRK18,8507 NULS
100 HRK37,7014 NULS
1.000 HRK377,01 NULS

Chuyển đổi Croatian Kuna NULS

NULSNULSHRKHRK
1 NULS2,6524 HRK
5 NULS13,2621 HRK
10 NULS26,5242 HRK
20 NULS53,0485 HRK
50 NULS132,62 HRK
100 NULS265,24 HRK
1.000 NULS2.652,42 HRK

Xem cách chuyển đổi HRK NULS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Croatian Kuna sang NULS
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HRK sang NULS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HRK sang NULS trên OKX
Chuyển đổi HRK NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang NULS

Tỷ giá giao dịch HRK/NULS hôm nay là 0,37701 NULS. OKX cập nhật giá HRK sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULSkn53,3103. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULSkn2,6524.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 13,2621 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 1,8851 theo HRK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay