HRK/GAS: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang GAS (GAS)
Croatian Kuna sang GAS
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu GAS?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,029713 GAS GAS
+0,00051080 GAS
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:49:38 25 thg 1, 2025
Thị trường HRK/GAS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK GAS
Tỷ giá HRK so với GAS hôm nay là 0,029713 GAS, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, GAS đã tăng 8,00% trong tuần qua. GAS (GAS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang GAS (GAS)
Giá thấp nhất 24h
0,028751 GASGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,030295 GASGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang GAS hôm nay hiện là 0,029713 GAS. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang GAS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy GAS và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang GAS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy GAS và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/GAS
Based on the current rate, 1 GAS is valued at approximately 0,029713 HRK. This means that acquiring 5 GAS would amount to around 0,14857 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 33,6548 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 1.682,74 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and GAS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the GAS exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 GAS for Croatian Kuna being 0,030295 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,028751 HRK.
In the last 7 days, the GAS exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 GAS for Croatian Kuna being 0,030295 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,028751 HRK.
Chuyển đổi GAS Croatian Kuna
HRK | GAS |
---|---|
1 HRK | 0,029713 GAS |
5 HRK | 0,14857 GAS |
10 HRK | 0,29713 GAS |
20 HRK | 0,59427 GAS |
50 HRK | 1,4857 GAS |
100 HRK | 2,9713 GAS |
1.000 HRK | 29,7134 GAS |
Chuyển đổi Croatian Kuna GAS
GAS | HRK |
---|---|
1 GAS | 33,6548 HRK |
5 GAS | 168,27 HRK |
10 GAS | 336,55 HRK |
20 GAS | 673,10 HRK |
50 GAS | 1.682,74 HRK |
100 GAS | 3.365,48 HRK |
1.000 GAS | 33.654,83 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK GAS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK GAS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang GAS
Tỷ giá giao dịch HRK/GAS hôm nay là 0,029713 GAS. OKX cập nhật giá HRK sang GAS theo thời gian thực.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Ngoài nắm giữ GAS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của GAS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GAS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GAS là kn1.076,84. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GAS là kn33,6548.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 168,27 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 0,14857 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
GAS USDGAS AEDGAS ALLGAS AMDGAS ANGGAS ARSGAS AUDGAS AZNGAS BAMGAS BBDGAS BDTGAS BGNGAS BHDGAS BMDGAS BNDGAS BOBGAS BRLGAS BWPGAS BYNGAS CADGAS CHFGAS CLPGAS CNYGAS COPGAS CRCGAS CZKGAS DJFGAS DKKGAS DOPGAS DZDGAS EGPGAS ETBGAS EURGAS GBPGAS GELGAS GHSGAS GTQGAS HKDGAS HNLGAS HRKGAS HUFGAS IDRGAS ILSGAS INRGAS IQDGAS ISKGAS JMDGAS JODGAS JPYGAS KESGAS KGSGAS KHRGAS KRWGAS KWDGAS KYDGAS KZTGAS LAKGAS LBPGAS LKRGAS LRDGAS MADGAS MDLGAS MKDGAS MMKGAS MNTGAS MOPGAS MURGAS MXNGAS MYRGAS MZNGAS NADGAS NIOGAS NOKGAS NPRGAS NZDGAS OMRGAS PABGAS PENGAS PGKGAS PHPGAS PKRGAS PLNGAS PYGGAS QARGAS RSDGAS RWFGAS SARGAS SDGGAS SEKGAS SGDGAS SOSGAS THBGAS TJSGAS TNDGAS TRYGAS TTDGAS TWDGAS TZSGAS UAHGAS UGXGAS UYUGAS UZSGAS VESGAS VNDGAS XAFGAS XOFGAS ZARGAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về GAS (GAS)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay