HBAR/LAK: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Lao Kip (LAK)
Hedera sang Lao Kip
1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Lao Kip?
1 HBAR hiện đang có giá trị ₭5.840,42
-₭366,47
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 07:44:38 10 thg 1, 2025
Thị trường HBAR/LAK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HBAR LAK
Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 5.840,42 LAK, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 8,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Lao Kip (LAK)
Giá thấp nhất 24h
₭5.725,96Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₭6.221,93Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Lao Kip (LAK) là ₭5.840,42, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là ₭12.528,89. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₭223.434.972.638.398.
Giá Hedera theo LAK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lao Kip sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lao Kip (LAK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hedera là ₭12.528,89. Có 38.256.671.127 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₭223.434.972.638.398.
Giá Hedera theo LAK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lao Kip sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lao Kip (LAK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HBAR/LAK
Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 5.840,42 LAK. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 29.202,09 LAK. Alternatively, if you have ₭1 LAK, it would be equivalent to about 0,00017122 LAK, while ₭50 LAK would translate to approximately 0,0085610 LAK. These figures provide an indication of the exchange rate between LAK and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Lao Kip being 6.221,93 LAK and the lowest value in the last 24 hours being 5.725,96 LAK.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Lao Kip being 6.221,93 LAK and the lowest value in the last 24 hours being 5.725,96 LAK.
Chuyển đổi Hedera Lao Kip
HBAR | LAK |
---|---|
1 HBAR | 5.840,42 LAK |
5 HBAR | 29.202,09 LAK |
10 HBAR | 58.404,19 LAK |
20 HBAR | 116.808,4 LAK |
50 HBAR | 292.020,9 LAK |
100 HBAR | 584.041,9 LAK |
1.000 HBAR | 5.840.419 LAK |
Chuyển đổi Lao Kip Hedera
LAK | HBAR |
---|---|
1 LAK | 0,00017122 HBAR |
5 LAK | 0,00085610 HBAR |
10 LAK | 0,0017122 HBAR |
20 LAK | 0,0034244 HBAR |
50 LAK | 0,0085610 HBAR |
100 LAK | 0,017122 HBAR |
1.000 LAK | 0,17122 HBAR |
Xem cách chuyển đổi HBAR LAK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HBAR LAK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang LAK
Tỷ giá HBAR LAK hôm nay là ₭5.840,42.
Tỷ giá giao dịch HBAR /LAK đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₭ theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Lao Kip, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lao Kip theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Lao Kip thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo LAK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Lao Kip và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang LAK của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang LAK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LAK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₭5 có giá trị 0,00085610 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 29.202,09 theo LAK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi LAK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay