HBAR/GEL: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Georgian Lari (GEL)

Hedera sang Georgian Lari

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 HBAR hiện đang có giá trị ლ0,96356
+ლ0,054000
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:08:26 25 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR GEL

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,96356 GEL, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 9,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,90576
Giá theo thời gian thực: ლ0,96356
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ1,0106
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ1,6551
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,028512
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ36.873.116.157
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.267.523.240 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,96356, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hederaლ1,6551. Có 38.267.523.240 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ36.873.116.157.

Giá Hedera theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 0,96356 GEL
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/GEL

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,96356 GEL. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 4,8178 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 1,0378 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 51,8908 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Georgian Lari being 1,0106 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,90576 GEL.

Chuyển đổi Hedera Georgian Lari

HBARHBARGELGEL
1 HBAR0,96356 GEL
5 HBAR4,8178 GEL
10 HBAR9,6356 GEL
20 HBAR19,2712 GEL
50 HBAR48,1781 GEL
100 HBAR96,3562 GEL
1.000 HBAR963,56 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Hedera

GELGELHBARHBAR
1 GEL1,0378 HBAR
5 GEL5,1891 HBAR
10 GEL10,3782 HBAR
20 GEL20,7563 HBAR
50 GEL51,8908 HBAR
100 GEL103,78 HBAR
1.000 GEL1.037,82 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang GEL trên OKX
Chuyển đổi HBAR GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang GEL

Tỷ giá HBAR GEL hôm nay là ლ0,96356.
Tỷ giá giao dịch HBAR /GEL đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.267.523.240 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 5,1891 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 4,8178 theo GEL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay