HBAR/BGN: Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Bulgarian Lev (BGN)

Hedera sang Bulgarian Lev

1 Hedera có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?

1 HBAR hiện đang có giá trị лв0,62230
+лв0,034875
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:07:33 25 thg 1, 2025

Thị trường HBAR/BGN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HBAR BGN

Tính đến hôm nay, 1 HBAR bằng 0,62230 BGN, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hedera (HBAR) đã giảm 9,00%. HBAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Hedera (HBAR) sang Bulgarian Lev (BGN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв0,58497
Giá theo thời gian thực: лв0,62230
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв0,65266
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв1,0689
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв0,018414
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв23.813.887.304
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
38.267.523.240 HBAR
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Giá hiện tại của Hedera (HBAR) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,62230, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Hederaлв1,0689. Có 38.267.523.240 HBAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв23.813.887.304.

Giá Hedera theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hedera (HBAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 HBAR ≈ 0,62230 BGN
Tìm hiểu thêm về HBAR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HBAR/BGN

Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,62230 BGN. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 3,1115 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 1,6069 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 80,3471 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Bulgarian Lev being 0,65266 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,58497 BGN.

Chuyển đổi Hedera Bulgarian Lev

HBARHBARBGNBGN
1 HBAR0,62230 BGN
5 HBAR3,1115 BGN
10 HBAR6,2230 BGN
20 HBAR12,4460 BGN
50 HBAR31,1150 BGN
100 HBAR62,2300 BGN
1.000 HBAR622,30 BGN

Chuyển đổi Bulgarian Lev Hedera

BGNBGNHBARHBAR
1 BGN1,6069 HBAR
5 BGN8,0347 HBAR
10 BGN16,0694 HBAR
20 BGN32,1388 HBAR
50 BGN80,3471 HBAR
100 BGN160,69 HBAR
1.000 BGN1.606,94 HBAR

Xem cách chuyển đổi HBAR BGN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Hedera sang Bulgarian Lev
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HBAR sang BGN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HBAR sang BGN trên OKX
Chuyển đổi HBAR BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HBAR sang BGN

Tỷ giá HBAR BGN hôm nay là лв0,62230.
Tỷ giá giao dịch HBAR /BGN đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.267.523.240 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 8,0347 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 3,1115 theo BGN.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay