GTQ/G: Chuyển đổi Guatemalan Quetzal (GTQ) sang Gravity (G)
Guatemalan Quetzal sang Gravity
Hôm nay 1 GTQ có giá trị bằng bao nhiêu Gravity?
1 Guatemalan Quetzal hiện đang có giá trị 4,1050 G G
+0,067777 G
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 23:42:34 10 thg 1, 2025
Thị trường GTQ/G hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GTQ G
Tỷ giá GTQ so với G hôm nay là 4,1050 G, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Gravity đã tăng 1,00% trong tuần qua. Gravity (G) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Guatemalan Quetzal (GTQ) sang Gravity (G)
Giá thấp nhất 24h
3,9839 GGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,2213 GGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường G hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gravity (G)
Tỷ giá chuyển đổi GTQ sang G hôm nay hiện là 4,1050 G. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Guatemalan Quetzal sang Gravity được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gravity và các tiền mã hóa khác.
Giá Guatemalan Quetzal sang Gravity được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gravity và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GTQ/G
Based on the current rate, 1 G is valued at approximately 4,1050 GTQ. This means that acquiring 5 Gravity would amount to around 20,5250 GTQ. Alternatively, if you have Q1 GTQ, it would be equivalent to about 0,24361 GTQ, while Q50 GTQ would translate to approximately 12,1803 GTQ. These figures provide an indication of the exchange rate between GTQ and G, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Guatemalan Quetzal being 4,2213 GTQ and the lowest value in the last 24 hours being 3,9839 GTQ.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Guatemalan Quetzal being 4,2213 GTQ and the lowest value in the last 24 hours being 3,9839 GTQ.
Chuyển đổi Gravity Guatemalan Quetzal
GTQ | G |
---|---|
1 GTQ | 4,1050 G |
5 GTQ | 20,5250 G |
10 GTQ | 41,0500 G |
20 GTQ | 82,1001 G |
50 GTQ | 205,25 G |
100 GTQ | 410,50 G |
1.000 GTQ | 4.105,00 G |
Chuyển đổi Guatemalan Quetzal Gravity
G | GTQ |
---|---|
1 G | 0,24361 GTQ |
5 G | 1,2180 GTQ |
10 G | 2,4361 GTQ |
20 G | 4,8721 GTQ |
50 G | 12,1803 GTQ |
100 G | 24,3605 GTQ |
1.000 G | 243,61 GTQ |
Xem cách chuyển đổi GTQ G chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GTQ G
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GTQ sang G
Tỷ giá giao dịch GTQ/G hôm nay là 4,1050 G. OKX cập nhật giá GTQ sang G theo thời gian thực.
Gravity có tổng cung lưu hành hiện là 7.232.700.000 G và tổng cung tối đa là 12.000.000.000 G.
Ngoài nắm giữ G, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Gravity. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho G là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của G là Q0,43057. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của G là Q0,24361.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Gravity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gravity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Q theo Gravity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gravity thành Guatemalan Quetzal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Guatemalan Quetzal theo Gravity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 G theo Guatemalan Quetzal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gravity theo GTQ, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gravity sang Guatemalan Quetzal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính G sang GTQ của chúng tôi biến việc chuyển đổi G sang GTQ nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng G và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GTQ. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Q5 có giá trị 1,2180 G, trong khi 5 G có giá trị 20,5250 theo GTQ.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi G phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa G và các loại tiền pháp định phổ biến.
G USDG AEDG ALLG AMDG ANGG ARSG AUDG AZNG BAMG BBDG BDTG BGNG BHDG BMDG BNDG BOBG BRLG BWPG BYNG CADG CHFG CLPG CNYG COPG CRCG CZKG DJFG DKKG DOPG DZDG EGPG ETBG EURG GBPG GELG GHSG GTQG HKDG HNLG HRKG HUFG IDRG ILSG INRG IQDG ISKG JMDG JODG JPYG KESG KGSG KHRG KRWG KWDG KYDG KZTG LAKG LBPG LKRG LRDG MADG MDLG MKDG MMKG MNTG MOPG MURG MXNG MYRG MZNG NADG NIOG NOKG NPRG NZDG OMRG PABG PENG PGKG PHPG PKRG PLNG PYGG QARG RSDG RWFG SARG SDGG SEKG SGDG SOSG THBG TJSG TNDG TRYG TTDG TWDG TZSG UAHG UGXG UYUG UZSG VESG VNDG XAFG XOFG ZARG ZMW
Giao dịch chuyển đổi GTQ phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GTQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay