GMX/ISK: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Icelandic Króna (ISK)

GMX sang Icelandic Króna

1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 GMX hiện đang có giá trị kr3.443,22
-kr50,7600
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:43:21 10 thg 1, 2025

Thị trường GMX/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GMX ISK

Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 3.443,22 ISK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 13,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GMX (GMX) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr3.258,51
Giá theo thời gian thực: kr3.443,22
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr3.499,62
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr12.888,81
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr2.446,35
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr34.152.562.387
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
9.918.788 GMX
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Icelandic Króna (ISK) là kr3.443,22, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GMXkr12.888,81. Có 9.918.788 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr34.152.562.387.

Giá GMX theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GMX ≈ 3.443,22 ISK
Tìm hiểu thêm về GMX
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GMX/ISK

Based on the current rate, 1 GMX is valued at approximately 3.443,22 ISK. This means that acquiring 5 GMX would amount to around 17.216,10 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,00029043 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 0,014521 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and GMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Icelandic Króna being 3.499,62 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 3.258,51 ISK.

Chuyển đổi GMX Icelandic Króna

GMXGMXISKISK
1 GMX3.443,22 ISK
5 GMX17.216,10 ISK
10 GMX34.432,19 ISK
20 GMX68.864,39 ISK
50 GMX172.161,0 ISK
100 GMX344.321,9 ISK
1.000 GMX3.443.219 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna GMX

ISKISKGMXGMX
1 ISK0,00029043 GMX
5 ISK0,0014521 GMX
10 ISK0,0029043 GMX
20 ISK0,0058085 GMX
50 ISK0,014521 GMX
100 ISK0,029043 GMX
1.000 ISK0,29043 GMX

Xem cách chuyển đổi GMX ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GMX sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GMX sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GMX sang ISK trên OKX
Chuyển đổi GMX ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang ISK

Tỷ giá GMX ISK hôm nay là kr3.443,22.
Tỷ giá giao dịch GMX /ISK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 9.918.788 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,0014521 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 17.216,10 theo ISK.