GMX/GEL: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Georgian Lari (GEL)

GMX sang Georgian Lari

1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 GMX hiện đang có giá trị ლ63,7714
-ლ2,1238
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:09:10 25 thg 1, 2025

Thị trường GMX/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GMX GEL

Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 63,7714 GEL, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 12,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GMX (GMX) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ62,3364
Giá theo thời gian thực: ლ63,7714
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ66,5266
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ262,35
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ49,7945
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ633.592.574
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
9.935.372 GMX
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Georgian Lari (GEL) là ლ63,7714, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GMXლ262,35. Có 9.935.372 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ633.592.574.

Giá GMX theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GMX ≈ 63,7714 GEL
Tìm hiểu thêm về GMX
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GMX/GEL

Based on the current rate, 1 GMX is valued at approximately 63,7714 GEL. This means that acquiring 5 GMX would amount to around 318,86 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,015681 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 0,78405 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and GMX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the GMX exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GMX for Georgian Lari being 66,5266 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 62,3364 GEL.

Chuyển đổi GMX Georgian Lari

GMXGMXGELGEL
1 GMX63,7714 GEL
5 GMX318,86 GEL
10 GMX637,71 GEL
20 GMX1.275,43 GEL
50 GMX3.188,57 GEL
100 GMX6.377,14 GEL
1.000 GMX63.771,40 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari GMX

GELGELGMXGMX
1 GEL0,015681 GMX
5 GEL0,078405 GMX
10 GEL0,15681 GMX
20 GEL0,31362 GMX
50 GEL0,78405 GMX
100 GEL1,5681 GMX
1.000 GEL15,6810 GMX

Xem cách chuyển đổi GMX GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GMX sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GMX sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GMX sang GEL trên OKX
Chuyển đổi GMX GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang GEL

Tỷ giá GMX GEL hôm nay là ლ63,7714.
Tỷ giá giao dịch GMX /GEL đã biến động -3,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 9.935.372 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,078405 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 318,86 theo GEL.