GMT/BGN: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Bulgarian Lev (BGN)
STEPN sang Bulgarian Lev
1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 GMT hiện đang có giá trị лв0,27041
+лв0,00037979
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 15:06:02 10 thg 1, 2025
Thị trường GMT/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMT BGN
Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 0,27041 BGN, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 4,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá STEPN (GMT) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,26092Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,27858Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,27041, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là лв8,3555. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв162.247.998.
Giá STEPN theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là лв8,3555. Có 600.000.000 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв162.247.998.
Giá STEPN theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMT/BGN
Based on the current rate, 1 GMT is valued at approximately 0,27041 BGN. This means that acquiring 5 STEPN would amount to around 1,3521 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 3,6980 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 184,90 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and GMT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Bulgarian Lev being 0,27858 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,26092 BGN.
In the last 7 days, the STEPN exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 GMT for Bulgarian Lev being 0,27858 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,26092 BGN.
Chuyển đổi STEPN Bulgarian Lev
GMT | BGN |
---|---|
1 GMT | 0,27041 BGN |
5 GMT | 1,3521 BGN |
10 GMT | 2,7041 BGN |
20 GMT | 5,4083 BGN |
50 GMT | 13,5207 BGN |
100 GMT | 27,0413 BGN |
1.000 GMT | 270,41 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev STEPN
BGN | GMT |
---|---|
1 BGN | 3,6980 GMT |
5 BGN | 18,4902 GMT |
10 BGN | 36,9804 GMT |
20 BGN | 73,9609 GMT |
50 BGN | 184,90 GMT |
100 BGN | 369,80 GMT |
1.000 BGN | 3.698,04 GMT |
Xem cách chuyển đổi GMT BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GMT BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang BGN
Tỷ giá GMT BGN hôm nay là лв0,27041.
Tỷ giá giao dịch GMT /BGN đã biến động 0,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 600.000.000 GMT và tổng cung tối đa là 0 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 18,4902 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 1,3521 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT THBGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay