GAS/GHS: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Ghanaian Cedi (GHS)

GAS sang Ghanaian Cedi

1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 GAS hiện đang có giá trị GH₵79,9521
-GH₵7,9495
(-9,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:30:48 10 thg 1, 2025

Thị trường GAS/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GAS GHS

Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 79,9521 GHS, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã tăng 16,00%. GAS đang có xu hướng đi lên, đang tăng 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GAS (GAS) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵78,3740
Giá theo thời gian thực: GH₵79,9521
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵102,56
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵2.212,29
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵8,1117
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵5.204.369.810
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
65.093.581 GAS
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵79,9521, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GASGH₵2.212,29. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵5.204.369.810.

Giá GAS theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GAS ≈ 79,9521 GHS
Tìm hiểu thêm về GAS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GAS/GHS

Based on the current rate, 1 GAS is valued at approximately 79,9521 GHS. This means that acquiring 5 GAS would amount to around 399,76 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,012507 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 0,62537 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and GAS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the GAS exchange rate has tăng by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 GAS for Ghanaian Cedi being 102,56 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 78,3740 GHS.

Chuyển đổi GAS Ghanaian Cedi

GASGASGHSGHS
1 GAS79,9521 GHS
5 GAS399,76 GHS
10 GAS799,52 GHS
20 GAS1.599,04 GHS
50 GAS3.997,61 GHS
100 GAS7.995,21 GHS
1.000 GAS79.952,12 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi GAS

GHSGHSGASGAS
1 GHS0,012507 GAS
5 GHS0,062537 GAS
10 GHS0,12507 GAS
20 GHS0,25015 GAS
50 GHS0,62537 GAS
100 GHS1,2507 GAS
1.000 GHS12,5075 GAS

Xem cách chuyển đổi GAS GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GAS sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GAS sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GAS sang GHS trên OKX
Chuyển đổi GAS GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang GHS

Tỷ giá GAS GHS hôm nay là GH₵79,9521.
Tỷ giá giao dịch GAS /GHS đã biến động -9,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,062537 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 399,76 theo GHS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay