GALFT/NAD: Chuyển đổi Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Namibian Dollar (NAD)
Galatasaray Fan Token sang Namibian Dollar
1 Galatasaray Fan Token có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 GALFT hiện đang có giá trị N$35,3612
-N$0,43539
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:39:08 10 thg 1, 2025
Thị trường GALFT/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GALFT NAD
Tính đến hôm nay, 1 GALFT bằng 35,3612 NAD, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Galatasaray Fan Token (GALFT) đã tăng 1,00%. GALFT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$34,0740Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$36,0238Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GALFT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Galatasaray Fan Token (GALFT)
Giá hiện tại của Galatasaray Fan Token (GALFT) theo Namibian Dollar (NAD) là N$35,3612, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan Token là N$147,67. Có 6.704.846 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$237.091.677.
Giá Galatasaray Fan Token theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan Token là N$147,67. Có 6.704.846 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$237.091.677.
Giá Galatasaray Fan Token theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GALFT/NAD
Based on the current rate, 1 GALFT is valued at approximately 35,3612 NAD. This means that acquiring 5 Galatasaray Fan Token would amount to around 176,81 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,028280 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 1,4140 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and GALFT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Galatasaray Fan Token exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GALFT for Namibian Dollar being 36,0238 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 34,0740 NAD.
In the last 7 days, the Galatasaray Fan Token exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 GALFT for Namibian Dollar being 36,0238 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 34,0740 NAD.
Chuyển đổi Galatasaray Fan Token Namibian Dollar
GALFT | NAD |
---|---|
1 GALFT | 35,3612 NAD |
5 GALFT | 176,81 NAD |
10 GALFT | 353,61 NAD |
20 GALFT | 707,22 NAD |
50 GALFT | 1.768,06 NAD |
100 GALFT | 3.536,12 NAD |
1.000 GALFT | 35.361,24 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar Galatasaray Fan Token
NAD | GALFT |
---|---|
1 NAD | 0,028280 GALFT |
5 NAD | 0,14140 GALFT |
10 NAD | 0,28280 GALFT |
20 NAD | 0,56559 GALFT |
50 NAD | 1,4140 GALFT |
100 NAD | 2,8280 GALFT |
1.000 NAD | 28,2796 GALFT |
Xem cách chuyển đổi GALFT NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GALFT NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GALFT sang NAD
Tỷ giá GALFT NAD hôm nay là N$35,3612.
Tỷ giá giao dịch GALFT /NAD đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Galatasaray Fan Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.704.846 GALFT và tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Galatasaray Fan Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Galatasaray Fan Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Galatasaray Fan Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Galatasaray Fan Token thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Galatasaray Fan Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GALFT theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Galatasaray Fan Token theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GALFT sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GALFT sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GALFT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 0,14140 GALFT, trong khi 5 GALFT có giá trị 176,81 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GALFT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GALFT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GALFT USDGALFT AEDGALFT ALLGALFT AMDGALFT ANGGALFT ARSGALFT AUDGALFT AZNGALFT BAMGALFT BBDGALFT BDTGALFT BGNGALFT BHDGALFT BMDGALFT BNDGALFT BOBGALFT BRLGALFT BWPGALFT BYNGALFT CADGALFT CHFGALFT CLPGALFT CNYGALFT COPGALFT CRCGALFT CZKGALFT DJFGALFT DKKGALFT DOPGALFT DZDGALFT EGPGALFT ETBGALFT EURGALFT GBPGALFT GELGALFT GHSGALFT GTQGALFT HKDGALFT HNLGALFT HRKGALFT HUFGALFT IDRGALFT ILSGALFT INRGALFT IQDGALFT ISKGALFT JMDGALFT JODGALFT JPYGALFT KESGALFT KGSGALFT KHRGALFT KRWGALFT KWDGALFT KYDGALFT KZTGALFT LAKGALFT LBPGALFT LKRGALFT LRDGALFT MADGALFT MDLGALFT MKDGALFT MMKGALFT MNTGALFT MOPGALFT MURGALFT MXNGALFT MYRGALFT MZNGALFT NADGALFT NIOGALFT NOKGALFT NPRGALFT NZDGALFT OMRGALFT PABGALFT PENGALFT PGKGALFT PHPGALFT PKRGALFT PLNGALFT PYGGALFT QARGALFT RSDGALFT RWFGALFT SARGALFT SDGGALFT SEKGALFT SGDGALFT SOSGALFT THBGALFT TJSGALFT TNDGALFT TRYGALFT TTDGALFT TWDGALFT TZSGALFT UAHGALFT UGXGALFT UYUGALFT UZSGALFT VESGALFT VNDGALFT XAFGALFT XOFGALFT ZARGALFT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay