G/PGK: Chuyển đổi Gravity (G) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Gravity sang Papua New Guinean Kina
1 Gravity có giá trị bằng bao nhiêu Papua New Guinean Kina?
1 G hiện đang có giá trị K0,12708
-K0,00317
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 15:00:04 10 thg 1, 2025
Thị trường G/PGK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi G PGK
Tính đến hôm nay, 1 G bằng 0,12708 PGK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gravity (G) đã tăng 3,00%. G đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gravity (G) sang Papua New Guinean Kina (PGK)
Giá thấp nhất 24h
K0,12307Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K0,13289Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường G hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gravity (G)
Giá hiện tại của Gravity (G) theo Papua New Guinean Kina (PGK) là K0,12708, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là K0,22370. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K919.144.876.
Giá Gravity theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gravity là K0,22370. Có 7.232.700.000 G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 12.000.000.000 G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K919.144.876.
Giá Gravity theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gravity (G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi G/PGK
Based on the current rate, 1 G is valued at approximately 0,12708 PGK. This means that acquiring 5 Gravity would amount to around 0,63541 PGK. Alternatively, if you have K1 PGK, it would be equivalent to about 7,8689 PGK, while K50 PGK would translate to approximately 393,45 PGK. These figures provide an indication of the exchange rate between PGK and G, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Papua New Guinean Kina being 0,13289 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 0,12307 PGK.
In the last 7 days, the Gravity exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 G for Papua New Guinean Kina being 0,13289 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 0,12307 PGK.
Chuyển đổi Gravity Papua New Guinean Kina
G | PGK |
---|---|
1 G | 0,12708 PGK |
5 G | 0,63541 PGK |
10 G | 1,2708 PGK |
20 G | 2,5416 PGK |
50 G | 6,3541 PGK |
100 G | 12,7082 PGK |
1.000 G | 127,08 PGK |
Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Gravity
PGK | G |
---|---|
1 PGK | 7,8689 G |
5 PGK | 39,3447 G |
10 PGK | 78,6894 G |
20 PGK | 157,38 G |
50 PGK | 393,45 G |
100 PGK | 786,89 G |
1.000 PGK | 7.868,94 G |
Xem cách chuyển đổi G PGK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi G PGK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi G sang PGK
Tỷ giá G PGK hôm nay là K0,12708.
Tỷ giá giao dịch G /PGK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Gravity có tổng cung lưu hành hiện là 7.232.700.000 G và tổng cung tối đa là 12.000.000.000 G.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gravity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gravity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Gravity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gravity thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Gravity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 G theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gravity theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gravity sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính G sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi G sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng G và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 39,3447 G, trong khi 5 G có giá trị 0,63541 theo PGK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi G phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa G và các loại tiền pháp định phổ biến.
G USDG AEDG ALLG AMDG ANGG ARSG AUDG AZNG BAMG BBDG BDTG BGNG BHDG BMDG BNDG BOBG BRLG BWPG BYNG CADG CHFG CLPG CNYG COPG CRCG CZKG DJFG DKKG DOPG DZDG EGPG ETBG EURG GBPG GELG GHSG GTQG HKDG HNLG HRKG HUFG IDRG ILSG INRG IQDG ISKG JMDG JODG JPYG KESG KGSG KHRG KRWG KWDG KYDG KZTG LAKG LBPG LKRG LRDG MADG MDLG MKDG MMKG MNTG MOPG MURG MXNG MYRG MZNG NADG NIOG NOKG NPRG NZDG OMRG PABG PENG PGKG PHPG PKRG PLNG PYGG QARG RSDG RWFG SARG SDGG SEKG SGDG SOSG THBG TJSG TNDG TRYG TTDG TWDG TZSG UAHG UGXG UYUG UZSG VESG VNDG XAFG XOFG ZARG ZMW
Giao dịch chuyển đổi PGK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PGK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay