FXS/TND: Chuyển đổi Frax Share (FXS) sang Tunisian Dinar (TND)
Frax Share sang Tunisian Dinar
1 Frax Share có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 FXS hiện đang có giá trị DT10,3449
-DT0,20850
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:07:10 10 thg 1, 2025
Thị trường FXS/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FXS TND
Tính đến hôm nay, 1 FXS bằng 10,3449 TND, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Frax Share (FXS) đã giảm 15,00%. FXS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Frax Share (FXS) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT9,9375Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT10,5951Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FXS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Frax Share (FXS)
Giá hiện tại của Frax Share (FXS) theo Tunisian Dinar (TND) là DT10,3449, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Frax Share là DT35,2850. Có 86.596.160 FXS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 99.681.496 FXS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT895.830.305.
Giá Frax Share theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Frax Share (FXS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Frax Share là DT35,2850. Có 86.596.160 FXS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 99.681.496 FXS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT895.830.305.
Giá Frax Share theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Frax Share (FXS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FXS/TND
Based on the current rate, 1 FXS is valued at approximately 10,3449 TND. This means that acquiring 5 Frax Share would amount to around 51,7246 TND. Alternatively, if you have DT1 TND, it would be equivalent to about 0,096666 TND, while DT50 TND would translate to approximately 4,8333 TND. These figures provide an indication of the exchange rate between TND and FXS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Frax Share exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 FXS for Tunisian Dinar being 10,5951 TND and the lowest value in the last 24 hours being 9,9375 TND.
In the last 7 days, the Frax Share exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 FXS for Tunisian Dinar being 10,5951 TND and the lowest value in the last 24 hours being 9,9375 TND.
Chuyển đổi Frax Share Tunisian Dinar
FXS | TND |
---|---|
1 FXS | 10,3449 TND |
5 FXS | 51,7246 TND |
10 FXS | 103,45 TND |
20 FXS | 206,90 TND |
50 FXS | 517,25 TND |
100 FXS | 1.034,49 TND |
1.000 FXS | 10.344,92 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Frax Share
TND | FXS |
---|---|
1 TND | 0,096666 FXS |
5 TND | 0,48333 FXS |
10 TND | 0,96666 FXS |
20 TND | 1,9333 FXS |
50 TND | 4,8333 FXS |
100 TND | 9,6666 FXS |
1.000 TND | 96,6658 FXS |
Xem cách chuyển đổi FXS TND chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FXS TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FXS sang TND
Tỷ giá FXS TND hôm nay là DT10,3449.
Tỷ giá giao dịch FXS /TND đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Frax Share có tổng cung lưu hành hiện là 86.596.160 FXS và tổng cung tối đa là 99.681.496 FXS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Frax Share, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Frax Share và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Frax Share có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Frax Share thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Frax Share , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FXS theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Frax Share theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Frax Share sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FXS sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi FXS sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FXS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 0,48333 FXS, trong khi 5 FXS có giá trị 51,7246 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FXS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FXS và các loại tiền pháp định phổ biến.
FXS USDFXS AEDFXS ALLFXS AMDFXS ANGFXS ARSFXS AUDFXS AZNFXS BAMFXS BBDFXS BDTFXS BGNFXS BHDFXS BMDFXS BNDFXS BOBFXS BRLFXS BWPFXS BYNFXS CADFXS CHFFXS CLPFXS CNYFXS COPFXS CRCFXS CZKFXS DJFFXS DKKFXS DOPFXS DZDFXS EGPFXS ETBFXS EURFXS GBPFXS GELFXS GHSFXS GTQFXS HKDFXS HNLFXS HRKFXS HUFFXS IDRFXS ILSFXS INRFXS IQDFXS ISKFXS JMDFXS JODFXS JPYFXS KESFXS KGSFXS KHRFXS KRWFXS KWDFXS KYDFXS KZTFXS LAKFXS LBPFXS LKRFXS LRDFXS MADFXS MDLFXS MKDFXS MMKFXS MNTFXS MOPFXS MURFXS MXNFXS MYRFXS MZNFXS NADFXS NIOFXS NOKFXS NPRFXS NZDFXS OMRFXS PABFXS PENFXS PGKFXS PHPFXS PKRFXS PLNFXS PYGFXS QARFXS RSDFXS RWFFXS SARFXS SDGFXS SEKFXS SGDFXS SOSFXS THBFXS TJSFXS TNDFXS TRYFXS TTDFXS TWDFXS TZSFXS UAHFXS UGXFXS UYUFXS UZSFXS VESFXS VNDFXS XAFFXS XOFFXS ZARFXS ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay