FOXY/UAH: Chuyển đổi Foxy (FOXY) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Foxy sang Ukrainian Hryvnia

1 Foxy có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 FOXY hiện đang có giá trị ₴0,30741
-₴0,01169
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:27:32 25 thg 1, 2025

Thị trường FOXY/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi FOXY UAH

Tính đến hôm nay, 1 FOXY bằng 0,30741 UAH, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Foxy (FOXY) đã giảm 20,00%. FOXY đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Foxy (FOXY) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴0,30429
Giá theo thời gian thực: ₴0,30741
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴0,32989
*Dữ liệu thông tin thị trường FOXY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴1,2796
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0,020963
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴1.229.631.673
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
4.000.000.000 FOXY
Đọc thêm: Giá Foxy (FOXY)
Giá hiện tại của Foxy (FOXY) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,30741, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Foxy₴1,2796. Có 4.000.000.000 FOXY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴1.229.631.673.

Giá Foxy theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Foxy (FOXY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 FOXY ≈ 0,30741 UAH
Tìm hiểu thêm về FOXY
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi FOXY/UAH

Based on the current rate, 1 FOXY is valued at approximately 0,30741 UAH. This means that acquiring 5 Foxy would amount to around 1,5370 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 3,2530 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 162,65 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and FOXY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Foxy exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 FOXY for Ukrainian Hryvnia being 0,32989 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 0,30429 UAH.

Chuyển đổi Foxy Ukrainian Hryvnia

FOXYFOXYUAHUAH
1 FOXY0,30741 UAH
5 FOXY1,5370 UAH
10 FOXY3,0741 UAH
20 FOXY6,1482 UAH
50 FOXY15,3704 UAH
100 FOXY30,7408 UAH
1.000 FOXY307,41 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Foxy

UAHUAHFOXYFOXY
1 UAH3,2530 FOXY
5 UAH16,2650 FOXY
10 UAH32,5301 FOXY
20 UAH65,0601 FOXY
50 UAH162,65 FOXY
100 UAH325,30 FOXY
1.000 UAH3.253,01 FOXY

Xem cách chuyển đổi FOXY UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Foxy sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi FOXY sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi FOXY sang UAH trên OKX
Chuyển đổi FOXY UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FOXY sang UAH

Tỷ giá FOXY UAH hôm nay là ₴0,30741.
Tỷ giá giao dịch FOXY /UAH đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Foxy có tổng cung lưu hành hiện là 4.000.000.000 FOXY và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Foxy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Foxy và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Foxy có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Foxy thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Foxy , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FOXY theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Foxy theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Foxy sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FOXY sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi FOXY sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FOXY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 16,2650 FOXY, trong khi 5 FOXY có giá trị 1,5370 theo UAH.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay