FLR/KHR: Chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Cambodian Riel (KHR)
Flare Network sang Cambodian Riel
1 Flare Network có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 FLR hiện đang có giá trị ៛93,3802
-៛2,8273
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 14:45:11 10 thg 1, 2025
Thị trường FLR/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FLR KHR
Tính đến hôm nay, 1 FLR bằng 93,3802 KHR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Flare Network (FLR) đã giảm 17,00%. FLR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Flare Network (FLR) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛91,1992Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛96,3286Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flare Network (FLR)
Giá hiện tại của Flare Network (FLR) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛93,3802, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Flare Network là ៛363,50. Có 56.805.650.596 FLR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.891.094.797 FLR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛5.304.522.160.748.
Giá Flare Network theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flare Network (FLR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Flare Network là ៛363,50. Có 56.805.650.596 FLR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.891.094.797 FLR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛5.304.522.160.748.
Giá Flare Network theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flare Network (FLR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FLR/KHR
Based on the current rate, 1 FLR is valued at approximately 93,3802 KHR. This means that acquiring 5 Flare Network would amount to around 466,90 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,010709 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,53545 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and FLR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Cambodian Riel being 96,3286 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 91,1992 KHR.
In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Cambodian Riel being 96,3286 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 91,1992 KHR.
Chuyển đổi Flare Network Cambodian Riel
FLR | KHR |
---|---|
1 FLR | 93,3802 KHR |
5 FLR | 466,90 KHR |
10 FLR | 933,80 KHR |
20 FLR | 1.867,60 KHR |
50 FLR | 4.669,01 KHR |
100 FLR | 9.338,02 KHR |
1.000 FLR | 93.380,18 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Flare Network
KHR | FLR |
---|---|
1 KHR | 0,010709 FLR |
5 KHR | 0,053545 FLR |
10 KHR | 0,10709 FLR |
20 KHR | 0,21418 FLR |
50 KHR | 0,53545 FLR |
100 KHR | 1,0709 FLR |
1.000 KHR | 10,7089 FLR |
Xem cách chuyển đổi FLR KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FLR KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FLR sang KHR
Tỷ giá FLR KHR hôm nay là ៛93,3802.
Tỷ giá giao dịch FLR /KHR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Flare Network có tổng cung lưu hành hiện là 56.805.650.596 FLR và tổng cung tối đa là 102.891.094.797 FLR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Flare Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flare Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Flare Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flare Network thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Flare Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLR theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flare Network theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flare Network sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLR sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLR sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,053545 FLR, trong khi 5 FLR có giá trị 466,90 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLR và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLR USDFLR AEDFLR ALLFLR AMDFLR ANGFLR ARSFLR AUDFLR AZNFLR BAMFLR BBDFLR BDTFLR BGNFLR BHDFLR BMDFLR BNDFLR BOBFLR BRLFLR BWPFLR BYNFLR CADFLR CHFFLR CLPFLR CNYFLR COPFLR CRCFLR CZKFLR DJFFLR DKKFLR DOPFLR DZDFLR EGPFLR ETBFLR EURFLR GBPFLR GELFLR GHSFLR GTQFLR HKDFLR HNLFLR HRKFLR HUFFLR IDRFLR ILSFLR INRFLR IQDFLR ISKFLR JMDFLR JODFLR JPYFLR KESFLR KGSFLR KHRFLR KRWFLR KWDFLR KYDFLR KZTFLR LAKFLR LBPFLR LKRFLR LRDFLR MADFLR MDLFLR MKDFLR MMKFLR MNTFLR MOPFLR MURFLR MXNFLR MYRFLR MZNFLR NADFLR NIOFLR NOKFLR NPRFLR NZDFLR OMRFLR PABFLR PENFLR PGKFLR PHPFLR PKRFLR PLNFLR PYGFLR QARFLR RSDFLR RWFFLR SARFLR SDGFLR SEKFLR SGDFLR SOSFLR THBFLR TJSFLR TNDFLR TRYFLR TTDFLR TWDFLR TZSFLR UAHFLR UGXFLR UYUFLR UZSFLR VESFLR VNDFLR XAFFLR XOFFLR ZARFLR ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay