EUR/ADA: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Cardano (ADA)
Euro sang Cardano
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Cardano?
1 Euro hiện đang có giá trị 1,1350 ADA ADA
+0,072091 ADA
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 23:21:34 9 thg 1, 2025
Thị trường EUR/ADA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR ADA
Tỷ giá EUR so với ADA hôm nay là 1,1350 ADA, tăng 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Cardano đã tăng 5,00% trong tuần qua. Cardano (ADA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Cardano (ADA)
Giá thấp nhất 24h
1,0530 ADAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,1716 ADAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ADA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cardano (ADA)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ADA hôm nay hiện là 1,1350 ADA. Tỷ giá này đã tăng 7,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Cardano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cardano và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Cardano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cardano và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/ADA
Based on the current rate, 1 ADA is valued at approximately 1,1350 EUR. This means that acquiring 5 Cardano would amount to around 5,6749 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,88108 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 44,0540 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ADA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Cardano exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ADA for Euro being 1,1716 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,0530 EUR.
In the last 7 days, the Cardano exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ADA for Euro being 1,1716 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,0530 EUR.
Chuyển đổi Cardano Euro
EUR | ADA |
---|---|
1 EUR | 1,1350 ADA |
5 EUR | 5,6749 ADA |
10 EUR | 11,3497 ADA |
20 EUR | 22,6994 ADA |
50 EUR | 56,7486 ADA |
100 EUR | 113,50 ADA |
1.000 EUR | 1.134,97 ADA |
Chuyển đổi Euro Cardano
ADA | EUR |
---|---|
1 ADA | 0,88108 EUR |
5 ADA | 4,4054 EUR |
10 ADA | 8,8108 EUR |
20 ADA | 17,6216 EUR |
50 ADA | 44,0540 EUR |
100 ADA | 88,1079 EUR |
1.000 ADA | 881,08 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR ADA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR ADA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ADA
Tỷ giá giao dịch EUR/ADA hôm nay là 1,1350 ADA. OKX cập nhật giá EUR sang ADA theo thời gian thực.
Cardano có tổng cung lưu hành hiện là 35.854.678.075 ADA và tổng cung tối đa là 45.000.000.000 ADA.
Ngoài nắm giữ ADA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Cardano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ADA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ADA là €3,0069. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ADA là €0,88108.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Cardano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cardano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Cardano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cardano thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Cardano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ADA theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cardano theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cardano sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ADA sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ADA sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ADA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 4,4054 ADA, trong khi 5 ADA có giá trị 5,6749 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ADA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ADA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ADA USDADA AEDADA ALLADA AMDADA ANGADA ARSADA AUDADA AZNADA BAMADA BBDADA BDTADA BGNADA BHDADA BMDADA BNDADA BOBADA BRLADA BWPADA BYNADA CADADA CHFADA CLPADA CNYADA COPADA CRCADA CZKADA DJFADA DKKADA DOPADA DZDADA EGPADA ETBADA EURADA GBPADA GELADA GHSADA GTQADA HKDADA HNLADA HRKADA HUFADA IDRADA ILSADA INRADA IQDADA ISKADA JMDADA JODADA JPYADA KESADA KGSADA KHRADA KRWADA KWDADA KYDADA KZTADA LAKADA LBPADA LKRADA LRDADA MADADA MDLADA MKDADA MMKADA MNTADA MOPADA MURADA MXNADA MYRADA MZNADA NADADA NIOADA NOKADA NPRADA NZDADA OMRADA PABADA PENADA PGKADA PHPADA PKRADA PLNADA PYGADA QARADA RSDADA RWFADA SARADA SDGADA SEKADA SGDADA SOSADA THBADA TJSADA TNDADA TRYADA TTDADA TWDADA TZSADA UAHADA UGXADA UYUADA UZSADA VESADA VNDADA XAFADA XOFADA ZARADA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay