ETH/ARS: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Argentine Peso (ARS)
Ethereum sang Argentine Peso
1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Argentine Peso?
1 ETH hiện đang có giá trị ARS$3.425.256
-ARS$49.757,12
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:18:04 9 thg 1, 2025
Thị trường ETH/ARS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETH ARS
Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 3.425.256 ARS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã giảm 5,00%. ETH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Argentine Peso (ARS)
Giá thấp nhất 24h
ARS$3.323.369Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ARS$3.507.794Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Argentine Peso (ARS) là ARS$3.425.256, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là ARS$5.052.626. Có 120.479.619 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.479.619 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ARS$412.673.486.016.375.
Giá Ethereum theo ARS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Argentine Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Argentine Peso (ARS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là ARS$5.052.626. Có 120.479.619 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.479.619 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ARS$412.673.486.016.375.
Giá Ethereum theo ARS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Argentine Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Argentine Peso (ARS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETH/ARS
Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 3.425.256 ARS. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 17.126.278 ARS. Alternatively, if you have ARS$1 ARS, it would be equivalent to about 0,00000029195 ARS, while ARS$50 ARS would translate to approximately 0,000014597 ARS. These figures provide an indication of the exchange rate between ARS and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Argentine Peso being 3.507.794 ARS and the lowest value in the last 24 hours being 3.323.369 ARS.
In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Argentine Peso being 3.507.794 ARS and the lowest value in the last 24 hours being 3.323.369 ARS.
Chuyển đổi Ethereum Argentine Peso
ETH | ARS |
---|---|
1 ETH | 3.425.256 ARS |
5 ETH | 17.126.278 ARS |
10 ETH | 34.252.556 ARS |
20 ETH | 68.505.111 ARS |
50 ETH | 171.262.778 ARS |
100 ETH | 342.525.557 ARS |
1.000 ETH | 3.425.255.570 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso Ethereum
ARS | ETH |
---|---|
1 ARS | 0,00000029195 ETH |
5 ARS | 0,0000014597 ETH |
10 ARS | 0,0000029195 ETH |
20 ARS | 0,0000058390 ETH |
50 ARS | 0,000014597 ETH |
100 ARS | 0,000029195 ETH |
1.000 ARS | 0,00029195 ETH |
Xem cách chuyển đổi ETH ARS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ETH ARS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang ARS
Tỷ giá ETH ARS hôm nay là ARS$3.425.256.
Tỷ giá giao dịch ETH /ARS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.479.619 ETH và tổng cung tối đa là 120.479.619 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ARS$ theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Argentine Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Argentine Peso theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Argentine Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo ARS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Argentine Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang ARS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang ARS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ARS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ARS$5 có giá trị 0,0000014597 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 17.126.278 theo ARS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETH USDETH AEDETH ALLETH AMDETH ANGETH ARSETH AUDETH AZNETH BAMETH BBDETH BDTETH BGNETH BHDETH BMDETH BNDETH BOBETH BRLETH BWPETH BYNETH CADETH CHFETH CLPETH CNYETH COPETH CRCETH CZKETH DJFETH DKKETH DOPETH DZDETH EGPETH ETBETH EURETH GBPETH GELETH GHSETH GTQETH HKDETH HNLETH HRKETH HUFETH IDRETH ILSETH INRETH IQDETH ISKETH JMDETH JODETH JPYETH KESETH KGSETH KHRETH KRWETH KWDETH KYDETH KZTETH LAKETH LBPETH LKRETH LRDETH MADETH MDLETH MKDETH MMKETH MNTETH MOPETH MURETH MXNETH MYRETH MZNETH NADETH NIOETH NOKETH NPRETH NZDETH OMRETH PABETH PENETH PGKETH PHPETH PKRETH PLNETH PYGETH QARETH RSDETH RWFETH SARETH SDGETH SEKETH SGDETH SOSETH THBETH TJSETH TNDETH TRYETH TTDETH TWDETH TZSETH UAHETH UGXETH UYUETH UZSETH VESETH VNDETH XAFETH XOFETH ZARETH ZMW
Giao dịch chuyển đổi ARS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ARS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)
ERC-20 là gì: đơn giản hóa quá trình phát triển trên blockchain Ethereum
Ethereum là một trong những dự án mã nguồn mở đầu tiên cho phép nhà phát triển tạo và ra mắt các ứng dụng phi tập trung ( DApp ). Mặc dù mạng lưới Ethereum có nhiều ưu điểm, kiến trúc của mạng lưới này cũng đi kèm với những thách thức. Chẳng hạn, mạng lưới này có thể dễ bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
9 thg 12, 2024|OKX|Trung cấp
Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan
Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 12, 2024|OKX
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
EtherFi là gì? Phương thức mới để stake Ethereum
EtherFi là nền tảng staking thanh khoản phi tập trung, không lưu ký, mang đến sự đột phá tích cực cho DeFi bằng cách cho phép staking trên Ethereum. Giao thức này cung cấp một loạt những tính năng độc đáo, bao gồm việc sử dụng NFT cho người xác thực và tích hợp với EigenLayer để tăng thêm lợi nhuận.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay