ETB/XNO: Chuyển đổi Ethiopian Birr (ETB) sang Nano (XNO)

Ethiopian Birr sang Nano

Hôm nay 1 ETB có giá trị bằng bao nhiêu Nano?

1 Ethiopian Birr hiện đang có giá trị 0,0064442 XNO XNO
+0,000018610 XNO
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:22:32 27 thg 1, 2025

Thị trường ETB/XNO hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ETB XNO

Tỷ giá ETB so với XNO hôm nay là 0,0064442 XNO, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 5,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethiopian Birr (ETB) sang Nano (XNO)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0061061 XNO
Giá theo thời gian thực: 0,0064442 XNO
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0065593 XNO
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Br385,31
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Br69,4849
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Br20.677.302.697
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi ETB sang XNO hôm nay hiện là 0,0064442 XNO. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ethiopian Birr sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ETB ≈ 0,0064442 XNO
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ETB/XNO

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 0,0064442 ETB. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 0,032221 ETB. Alternatively, if you have Br1 ETB, it would be equivalent to about 155,18 ETB, while Br50 ETB would translate to approximately 7.758,94 ETB. These figures provide an indication of the exchange rate between ETB and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Ethiopian Birr being 0,0065593 ETB and the lowest value in the last 24 hours being 0,0061061 ETB.

Chuyển đổi Nano Ethiopian Birr

ETBETBXNOXNO
1 ETB0,0064442 XNO
5 ETB0,032221 XNO
10 ETB0,064442 XNO
20 ETB0,12888 XNO
50 ETB0,32221 XNO
100 ETB0,64442 XNO
1.000 ETB6,4442 XNO

Chuyển đổi Ethiopian Birr Nano

XNOXNOETBETB
1 XNO155,18 ETB
5 XNO775,89 ETB
10 XNO1.551,79 ETB
20 XNO3.103,58 ETB
50 XNO7.758,94 ETB
100 XNO15.517,88 ETB
1.000 XNO155.178,8 ETB

Xem cách chuyển đổi ETB XNO chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethiopian Birr sang Nano
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ETB sang XNO
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ETB sang XNO trên OKX
Chuyển đổi ETB XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETB sang XNO

Tỷ giá giao dịch ETB/XNO hôm nay là 0,0064442 XNO. OKX cập nhật giá ETB sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNOBr385,31. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNOBr155,18.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Br theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Ethiopian Birr, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ethiopian Birr theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Ethiopian Birr thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo ETB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Ethiopian Birr và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang ETB của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang ETB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ETB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Br5 có giá trị 775,89 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 0,032221 theo ETB.