ERN/EGP: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Egyptian Pound (EGP)

Ethernity Chain sang Egyptian Pound

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ERN hiện đang có giá trị ج.م70,1627
+ج.م5,7799
(+9,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:16:00 9 thg 2, 2025

Thị trường ERN/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN EGP

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 70,1627 EGP, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 12,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 40,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م64,3828
Giá theo thời gian thực: ج.م70,1627
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م70,1627
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1.155,98
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م54,8334
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م1.663.188.151
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.704.744 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م70,1627, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity Chainج.م1.155,98. Có 23.704.744 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م1.663.188.151.

Giá Ethernity Chain theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 70,1627 EGP
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/EGP

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 70,1627 EGP. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 350,81 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,014253 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,71263 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Egyptian Pound being 70,1627 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 64,3828 EGP.

Chuyển đổi Ethernity Chain Egyptian Pound

ERNERNEGPEGP
1 ERN70,1627 EGP
5 ERN350,81 EGP
10 ERN701,63 EGP
20 ERN1.403,25 EGP
50 ERN3.508,13 EGP
100 ERN7.016,27 EGP
1.000 ERN70.162,67 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Ethernity Chain

EGPEGPERNERN
1 EGP0,014253 ERN
5 EGP0,071263 ERN
10 EGP0,14253 ERN
20 EGP0,28505 ERN
50 EGP0,71263 ERN
100 EGP1,4253 ERN
1.000 EGP14,2526 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ERN EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang EGP

Tỷ giá ERN EGP hôm nay là ج.م70,1627.
Tỷ giá giao dịch ERN /EGP đã biến động 9,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.704.744 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,071263 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 350,81 theo EGP.