ERN/AMD: Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang Armenian Dram (AMD)

Ethernity Chain sang Armenian Dram

1 Ethernity Chain có giá trị bằng bao nhiêu Armenian Dram?

1 ERN hiện đang có giá trị Դ943,36
+Դ10,3929
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:19:34 10 thg 1, 2025

Thị trường ERN/AMD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ERN AMD

Tính đến hôm nay, 1 ERN bằng 943,36 AMD, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethernity Chain (ERN) đã giảm 10,00%. ERN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethernity Chain (ERN) sang Armenian Dram (AMD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Դ887,80
Giá theo thời gian thực: Դ943,36
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Դ957,35
*Dữ liệu thông tin thị trường ERN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Դ9.193,75
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Դ463,68
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Դ22.268.853.212
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
23.605.928 ERN
Giá hiện tại của Ethernity Chain (ERN) theo Armenian Dram (AMD) là Դ943,36, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethernity ChainԴ9.193,75. Có 23.605.928 ERN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000 ERN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Դ22.268.853.212.

Giá Ethernity Chain theo AMD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Armenian Dram sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethernity Chain (ERN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Armenian Dram (AMD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ERN ≈ 943,36 AMD
Tìm hiểu thêm về ERN
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ERN/AMD

Based on the current rate, 1 ERN is valued at approximately 943,36 AMD. This means that acquiring 5 Ethernity Chain would amount to around 4.716,79 AMD. Alternatively, if you have Դ1 AMD, it would be equivalent to about 0,0010600 AMD, while Դ50 AMD would translate to approximately 0,053002 AMD. These figures provide an indication of the exchange rate between AMD and ERN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethernity Chain exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ERN for Armenian Dram being 957,35 AMD and the lowest value in the last 24 hours being 887,80 AMD.

Chuyển đổi Ethernity Chain Armenian Dram

ERNERNAMDAMD
1 ERN943,36 AMD
5 ERN4.716,79 AMD
10 ERN9.433,59 AMD
20 ERN18.867,17 AMD
50 ERN47.167,93 AMD
100 ERN94.335,85 AMD
1.000 ERN943.358,5 AMD

Chuyển đổi Armenian Dram Ethernity Chain

AMDAMDERNERN
1 AMD0,0010600 ERN
5 AMD0,0053002 ERN
10 AMD0,010600 ERN
20 AMD0,021201 ERN
50 AMD0,053002 ERN
100 AMD0,10600 ERN
1.000 AMD1,0600 ERN

Xem cách chuyển đổi ERN AMD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethernity Chain sang Armenian Dram
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ERN sang AMD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ERN sang AMD trên OKX
Chuyển đổi ERN AMD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ERN sang AMD

Tỷ giá ERN AMD hôm nay là Դ943,36.
Tỷ giá giao dịch ERN /AMD đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Ethernity Chain có tổng cung lưu hành hiện là 23.605.928 ERN và tổng cung tối đa là 30.000.000 ERN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethernity Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethernity Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Դ theo Ethernity Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethernity Chain thành Armenian Dram, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Armenian Dram theo Ethernity Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ERN theo Armenian Dram thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethernity Chain theo AMD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethernity Chain sang Armenian Dram và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ERN sang AMD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ERN sang AMD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ERN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AMD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Դ5 có giá trị 0,0053002 ERN, trong khi 5 ERN có giá trị 4.716,79 theo AMD.