EOS/EGP: Chuyển đổi EOS (EOS) sang Egyptian Pound (EGP)

EOS sang Egyptian Pound

1 EOS có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 EOS hiện đang có giá trị ج.م39,5388
-ج.م0,64204
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:01:58 10 thg 1, 2025

Thị trường EOS/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EOS EGP

Tính đến hôm nay, 1 EOS bằng 39,5388 EGP, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, EOS (EOS) đã giảm 5,00%. EOS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá EOS (EOS) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م38,3811
Giá theo thời gian thực: ج.م39,5388
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م40,7522
*Dữ liệu thông tin thị trường EOS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1.177,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م20,0803
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م59.975.904.390
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.516.885.789 EOS
Đọc thêm: Giá EOS (EOS)
Giá hiện tại của EOS (EOS) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م39,5388, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của EOSج.م1.177,32. Có 1.516.885.789 EOS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 EOS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م59.975.904.390.

Giá EOS theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch EOS (EOS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 EOS ≈ 39,5388 EGP
Tìm hiểu thêm về EOS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EOS/EGP

Based on the current rate, 1 EOS is valued at approximately 39,5388 EGP. This means that acquiring 5 EOS would amount to around 197,69 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,025292 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 1,2646 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and EOS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the EOS exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 EOS for Egyptian Pound being 40,7522 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 38,3811 EGP.

Chuyển đổi EOS Egyptian Pound

EOSEOSEGPEGP
1 EOS39,5388 EGP
5 EOS197,69 EGP
10 EOS395,39 EGP
20 EOS790,78 EGP
50 EOS1.976,94 EGP
100 EOS3.953,88 EGP
1.000 EOS39.538,84 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound EOS

EGPEGPEOSEOS
1 EGP0,025292 EOS
5 EGP0,12646 EOS
10 EGP0,25292 EOS
20 EGP0,50583 EOS
50 EGP1,2646 EOS
100 EGP2,5292 EOS
1.000 EGP25,2916 EOS

Xem cách chuyển đổi EOS EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi EOS sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EOS sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EOS sang EGP trên OKX
Chuyển đổi EOS EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EOS sang EGP

Tỷ giá EOS EGP hôm nay là ج.م39,5388.
Tỷ giá giao dịch EOS /EGP đã biến động -2,00% trong 24h qua.
EOS có tổng cung lưu hành hiện là 1.516.885.789 EOS và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 EOS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về EOS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá EOS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo EOS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi EOS thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo EOS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EOS theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của EOS theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi EOS sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EOS sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi EOS sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EOS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,12646 EOS, trong khi 5 EOS có giá trị 197,69 theo EGP.