ENS/EUR: Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang Euro (EUR)

Ethereum Name Service sang Euro

1 Ethereum Name Service có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 ENS hiện đang có giá trị €29,9803
-€1,5358
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:45:35 10 thg 1, 2025

Thị trường ENS/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENS EUR

Tính đến hôm nay, 1 ENS bằng 29,9803 EUR, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 14,00%. ENS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ethereum Name Service (ENS) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€29,4405
Giá theo thời gian thực: €29,9803
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€32,0471
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€83,3697
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€6,4556
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€994.313.852
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Giá hiện tại của Ethereum Name Service (ENS) theo Euro (EUR) là €29,9803, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Name Service€83,3697. Có 33.165.585 ENS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 ENS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €994.313.852.

Giá Ethereum Name Service theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Name Service (ENS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENS ≈ 29,9803 EUR
Bán tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENS/EUR

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 29,9803 EUR. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 149,90 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,033355 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 1,6678 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Euro being 32,0471 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 29,4405 EUR.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Euro

ENSENSEUREUR
1 ENS29,9803 EUR
5 ENS149,90 EUR
10 ENS299,80 EUR
20 ENS599,61 EUR
50 ENS1.499,01 EUR
100 ENS2.998,03 EUR
1.000 ENS29.980,29 EUR

Chuyển đổi Euro Ethereum Name Service

EUREURENSENS
1 EUR0,033355 ENS
5 EUR0,16678 ENS
10 EUR0,33355 ENS
20 EUR0,66710 ENS
50 EUR1,6678 ENS
100 EUR3,3355 ENS
1.000 EUR33,3552 ENS

Xem cách chuyển đổi ENS EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENS sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENS sang EUR trên OKX
Chuyển đổi ENS EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENS sang EUR

Tỷ giá ENS EUR hôm nay là €29,9803.
Tỷ giá giao dịch ENS /EUR đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,16678 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 149,90 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay