ENJ/HRK: Chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) sang Croatian Kuna (HRK)
Enjin Coin sang Croatian Kuna
1 Enjin Coin có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 ENJ hiện đang có giá trị kn1,1687
-kn0,04379
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 14:46:55 25 thg 1, 2025
Thị trường ENJ/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ENJ HRK
Tính đến hôm nay, 1 ENJ bằng 1,1687 HRK, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Enjin Coin (ENJ) đã giảm 19,00%. ENJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Enjin Coin (ENJ) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn1,1443Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn1,2319Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ENJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Enjin Coin (ENJ)
Giá hiện tại của Enjin Coin (ENJ) theo Croatian Kuna (HRK) là kn1,1687, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Enjin Coin là kn34,8092. Có 1.797.071.387 ENJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.866.788.299 ENJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.100.290.961.
Giá Enjin Coin theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Enjin Coin (ENJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Enjin Coin là kn34,8092. Có 1.797.071.387 ENJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.866.788.299 ENJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.100.290.961.
Giá Enjin Coin theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Enjin Coin (ENJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ENJ/HRK
Based on the current rate, 1 ENJ is valued at approximately 1,1687 HRK. This means that acquiring 5 Enjin Coin would amount to around 5,8436 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,85563 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 42,7815 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and ENJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Enjin Coin exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ENJ for Croatian Kuna being 1,2319 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 1,1443 HRK.
In the last 7 days, the Enjin Coin exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ENJ for Croatian Kuna being 1,2319 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 1,1443 HRK.
Chuyển đổi Enjin Coin Croatian Kuna
ENJ | HRK |
---|---|
1 ENJ | 1,1687 HRK |
5 ENJ | 5,8436 HRK |
10 ENJ | 11,6873 HRK |
20 ENJ | 23,3746 HRK |
50 ENJ | 58,4365 HRK |
100 ENJ | 116,87 HRK |
1.000 ENJ | 1.168,73 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Enjin Coin
HRK | ENJ |
---|---|
1 HRK | 0,85563 ENJ |
5 HRK | 4,2781 ENJ |
10 HRK | 8,5563 ENJ |
20 HRK | 17,1126 ENJ |
50 HRK | 42,7815 ENJ |
100 HRK | 85,5630 ENJ |
1.000 HRK | 855,63 ENJ |
Xem cách chuyển đổi ENJ HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ENJ HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENJ sang HRK
Tỷ giá ENJ HRK hôm nay là kn1,1687.
Tỷ giá giao dịch ENJ /HRK đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Enjin Coin có tổng cung lưu hành hiện là 1.797.071.387 ENJ và tổng cung tối đa là 1.866.788.299 ENJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Enjin Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Enjin Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Enjin Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Enjin Coin thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Enjin Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENJ theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Enjin Coin theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Enjin Coin sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENJ sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENJ sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 4,2781 ENJ, trong khi 5 ENJ có giá trị 5,8436 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ENJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ENJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
ENJ USDENJ AEDENJ ALLENJ AMDENJ ANGENJ ARSENJ AUDENJ AZNENJ BAMENJ BBDENJ BDTENJ BGNENJ BHDENJ BMDENJ BNDENJ BOBENJ BRLENJ BWPENJ BYNENJ CADENJ CHFENJ CLPENJ CNYENJ COPENJ CRCENJ CZKENJ DJFENJ DKKENJ DOPENJ DZDENJ EGPENJ ETBENJ EURENJ GBPENJ GELENJ GHSENJ GTQENJ HKDENJ HNLENJ HRKENJ HUFENJ IDRENJ ILSENJ INRENJ IQDENJ ISKENJ JMDENJ JODENJ JPYENJ KESENJ KGSENJ KHRENJ KRWENJ KWDENJ KYDENJ KZTENJ LAKENJ LBPENJ LKRENJ LRDENJ MADENJ MDLENJ MKDENJ MMKENJ MNTENJ MOPENJ MURENJ MXNENJ MYRENJ MZNENJ NADENJ NIOENJ NOKENJ NPRENJ NZDENJ OMRENJ PABENJ PENENJ PGKENJ PHPENJ PKRENJ PLNENJ PYGENJ QARENJ RSDENJ RWFENJ SARENJ SDGENJ SEKENJ SGDENJ SOSENJ THBENJ TJSENJ TNDENJ TRYENJ TTDENJ TWDENJ TZSENJ UAHENJ UGXENJ UYUENJ UZSENJ VESENJ VNDENJ XAFENJ XOFENJ ZARENJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay