ELF/NOK: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Norwegian Krone (NOK)

aelf sang Norwegian Krone

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 ELF hiện đang có giá trị Kr4,2350
-Kr0,01008
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:06:30 25 thg 1, 2025

Thị trường ELF/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF NOK

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 4,2350 NOK, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 14,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr4,2037
Giá theo thời gian thực: Kr4,2350
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr4,3380
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr28,5459
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,36048
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr3.128.355.826
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
738.685.521 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr4,2350, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelfKr28,5459. Có 738.685.521 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr3.128.355.826.

Giá aelf theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 4,2350 NOK
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/NOK

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 4,2350 NOK. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 21,1752 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,23613 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 11,8063 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Norwegian Krone being 4,3380 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 4,2037 NOK.

Chuyển đổi aelf Norwegian Krone

ELFELFNOKNOK
1 ELF4,2350 NOK
5 ELF21,1752 NOK
10 ELF42,3503 NOK
20 ELF84,7006 NOK
50 ELF211,75 NOK
100 ELF423,50 NOK
1.000 ELF4.235,03 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone aelf

NOKNOKELFELF
1 NOK0,23613 ELF
5 NOK1,1806 ELF
10 NOK2,3613 ELF
20 NOK4,7225 ELF
50 NOK11,8063 ELF
100 NOK23,6126 ELF
1.000 NOK236,13 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang NOK trên OKX
Chuyển đổi ELF NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang NOK

Tỷ giá ELF NOK hôm nay là Kr4,2350.
Tỷ giá giao dịch ELF /NOK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.685.521 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,1806 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 21,1752 theo NOK.