ELF/ILS: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Israeli New Shekel (ILS)

aelf sang Israeli New Shekel

1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 ELF hiện đang có giá trị ₪1,0504
+₪0,0042816
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:56:22 10 thg 2, 2025

Thị trường ELF/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ELF ILS

Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 1,0504 ILS, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã tăng 1,00%. ELF đang có xu hướng đi lên, đang tăng 38,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá aelf (ELF) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪1,0108
Giá theo thời gian thực: ₪1,0504
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪1,0636
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪9,0981
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,11489
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪776.090.727
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
738.833.864 ELF
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪1,0504, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của aelf₪9,0981. Có 738.833.864 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪776.090.727.

Giá aelf theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ELF ≈ 1,0504 ILS
Tìm hiểu thêm về ELF
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ELF/ILS

Based on the current rate, 1 ELF is valued at approximately 1,0504 ILS. This means that acquiring 5 aelf would amount to around 5,2521 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,95199 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 47,5997 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ELF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the aelf exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ELF for Israeli New Shekel being 1,0636 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,0108 ILS.

Chuyển đổi aelf Israeli New Shekel

ELFELFILSILS
1 ELF1,0504 ILS
5 ELF5,2521 ILS
10 ELF10,5043 ILS
20 ELF21,0085 ILS
50 ELF52,5213 ILS
100 ELF105,04 ILS
1.000 ELF1.050,43 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel aelf

ILSILSELFELF
1 ILS0,95199 ELF
5 ILS4,7600 ELF
10 ILS9,5199 ELF
20 ILS19,0399 ELF
50 ILS47,5997 ELF
100 ILS95,1994 ELF
1.000 ILS951,99 ELF

Xem cách chuyển đổi ELF ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi aelf sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ELF sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ELF sang ILS trên OKX
Chuyển đổi ELF ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang ILS

Tỷ giá ELF ILS hôm nay là ₪1,0504.
Tỷ giá giao dịch ELF /ILS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 738.833.864 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 4,7600 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 5,2521 theo ILS.