EGP/SNT: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Status (SNT)

Egyptian Pound sang Status

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Status?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,44324 SNT SNT
+0,0074232 SNT
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:51:07 10 thg 1, 2025

Thị trường EGP/SNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP SNT

Tỷ giá EGP so với SNT hôm nay là 0,44324 SNT, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Status đã giảm 1,00% trong tuần qua. Status (SNT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Status (SNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,43277 SNT
Giá theo thời gian thực: 0,44324 SNT
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,45941 SNT
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م26,2925
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,25281
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م8.935.243.920
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang SNT hôm nay hiện là 0,44324 SNT. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang Status được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Status và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,44324 SNT
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/SNT

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,44324 EGP. This means that acquiring 5 Status would amount to around 2,2162 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 2,2561 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 112,80 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Egyptian Pound being 0,45941 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,43277 EGP.

Chuyển đổi Status Egyptian Pound

EGPEGPSNTSNT
1 EGP0,44324 SNT
5 EGP2,2162 SNT
10 EGP4,4324 SNT
20 EGP8,8649 SNT
50 EGP22,1621 SNT
100 EGP44,3243 SNT
1.000 EGP443,24 SNT

Chuyển đổi Egyptian Pound Status

SNTSNTEGPEGP
1 SNT2,2561 EGP
5 SNT11,2805 EGP
10 SNT22,5610 EGP
20 SNT45,1220 EGP
50 SNT112,80 EGP
100 SNT225,61 EGP
1.000 SNT2.256,10 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP SNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang Status
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang SNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang SNT trên OKX
Chuyển đổi EGP SNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang SNT

Tỷ giá giao dịch EGP/SNT hôm nay là 0,44324 SNT. OKX cập nhật giá EGP sang SNT theo thời gian thực.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Ngoài nắm giữ SNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Status. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNTج.م26,2925. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNTج.م2,2561.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 11,2805 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 2,2162 theo EGP.