EGP/NMR: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Numeraire (NMR)

Egyptian Pound sang Numeraire

Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Numeraire?

1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,0013409 NMR NMR
-0,00002 NMR
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:36:34 10 thg 1, 2025

Thị trường EGP/NMR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EGP NMR

Tỷ giá EGP so với NMR hôm nay là 0,0013409 NMR, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Numeraire đã tăng 13,00% trong tuần qua. Numeraire (NMR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 50,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Numeraire (NMR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0012953 NMR
Giá theo thời gian thực: 0,0013409 NMR
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0013707 NMR
*Dữ liệu thông tin thị trường NMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م5.055,98
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م363,02
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م5.700.324.202
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
7.643.671 NMR
Đọc thêm: Giá Numeraire (NMR)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang NMR hôm nay hiện là 0,0013409 NMR. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá Egyptian Pound sang Numeraire được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Numeraire và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EGP ≈ 0,0013409 NMR
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EGP/NMR

Based on the current rate, 1 NMR is valued at approximately 0,0013409 EGP. This means that acquiring 5 Numeraire would amount to around 0,0067046 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 745,76 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 37.287,83 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and NMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Numeraire exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NMR for Egyptian Pound being 0,0013707 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,0012953 EGP.

Chuyển đổi Numeraire Egyptian Pound

EGPEGPNMRNMR
1 EGP0,0013409 NMR
5 EGP0,0067046 NMR
10 EGP0,013409 NMR
20 EGP0,026818 NMR
50 EGP0,067046 NMR
100 EGP0,13409 NMR
1.000 EGP1,3409 NMR

Chuyển đổi Egyptian Pound Numeraire

NMRNMREGPEGP
1 NMR745,76 EGP
5 NMR3.728,78 EGP
10 NMR7.457,57 EGP
20 NMR14.915,13 EGP
50 NMR37.287,83 EGP
100 NMR74.575,66 EGP
1.000 NMR745.756,6 EGP

Xem cách chuyển đổi EGP NMR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Egyptian Pound sang Numeraire
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EGP sang NMR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EGP sang NMR trên OKX
Chuyển đổi EGP NMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang NMR

Tỷ giá giao dịch EGP/NMR hôm nay là 0,0013409 NMR. OKX cập nhật giá EGP sang NMR theo thời gian thực.
Numeraire có tổng cung lưu hành hiện là 7.643.671 NMR và tổng cung tối đa là 11.000.000 NMR.
Ngoài nắm giữ NMR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Numeraire. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NMR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NMRج.م5.055,98. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NMRج.م745,76.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Numeraire, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Numeraire và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Numeraire có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Numeraire thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Numeraire , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NMR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Numeraire theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Numeraire sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NMR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi NMR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 3.728,78 NMR, trong khi 5 NMR có giá trị 0,0067046 theo EGP.