DKK/OXT: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Orchid (OXT)
Danish Krone sang Orchid
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Orchid?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 1,2540 OXT OXT
+0,0030674 OXT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 22:00:53 10 thg 1, 2025
Thị trường DKK/OXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK OXT
Tỷ giá DKK so với OXT hôm nay là 1,2540 OXT, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Orchid đã tăng 12,00% trong tuần qua. Orchid (OXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Orchid (OXT)
Giá thấp nhất 24h
1,1978 OXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,2678 OXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang OXT hôm nay hiện là 1,2540 OXT. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang Orchid được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Orchid và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang Orchid được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Orchid và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/OXT
Based on the current rate, 1 OXT is valued at approximately 1,2540 DKK. This means that acquiring 5 Orchid would amount to around 6,2701 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,79744 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 39,8720 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and OXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Danish Krone being 1,2678 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 1,1978 DKK.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Danish Krone being 1,2678 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 1,1978 DKK.
Chuyển đổi Orchid Danish Krone
DKK | OXT |
---|---|
1 DKK | 1,2540 OXT |
5 DKK | 6,2701 OXT |
10 DKK | 12,5401 OXT |
20 DKK | 25,0802 OXT |
50 DKK | 62,7006 OXT |
100 DKK | 125,40 OXT |
1.000 DKK | 1.254,01 OXT |
Chuyển đổi Danish Krone Orchid
OXT | DKK |
---|---|
1 OXT | 0,79744 DKK |
5 OXT | 3,9872 DKK |
10 OXT | 7,9744 DKK |
20 OXT | 15,9488 DKK |
50 OXT | 39,8720 DKK |
100 OXT | 79,7441 DKK |
1.000 OXT | 797,44 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK OXT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DKK OXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang OXT
Tỷ giá giao dịch DKK/OXT hôm nay là 1,2540 OXT. OKX cập nhật giá DKK sang OXT theo thời gian thực.
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Ngoài nắm giữ OXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Orchid. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OXT là Kr7,6043. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OXT là Kr0,79744.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Orchid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Orchid thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Orchid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OXT theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Orchid theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Orchid sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OXT sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OXT sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 3,9872 OXT, trong khi 5 OXT có giá trị 6,2701 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT THBOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay