DKK/LSK: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Lisk (LSK)
Danish Krone sang Lisk
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Lisk?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 0,15619 LSK LSK
+0,0027269 LSK
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 23:00:48 25 thg 1, 2025
Thị trường DKK/LSK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK LSK
Tỷ giá DKK so với LSK hôm nay là 0,15619 LSK, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lisk đã tăng 6,00% trong tuần qua. Lisk (LSK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Lisk (LSK)
Giá thấp nhất 24h
0,15346 LSKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,16157 LSKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang LSK hôm nay hiện là 0,15619 LSK. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/LSK
Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 0,15619 DKK. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 0,78093 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 6,4027 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 320,13 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Danish Krone being 0,16157 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,15346 DKK.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Danish Krone being 0,16157 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,15346 DKK.
Chuyển đổi Lisk Danish Krone
DKK | LSK |
---|---|
1 DKK | 0,15619 LSK |
5 DKK | 0,78093 LSK |
10 DKK | 1,5619 LSK |
20 DKK | 3,1237 LSK |
50 DKK | 7,8093 LSK |
100 DKK | 15,6185 LSK |
1.000 DKK | 156,19 LSK |
Chuyển đổi Danish Krone Lisk
LSK | DKK |
---|---|
1 LSK | 6,4027 DKK |
5 LSK | 32,0133 DKK |
10 LSK | 64,0265 DKK |
20 LSK | 128,05 DKK |
50 LSK | 320,13 DKK |
100 LSK | 640,27 DKK |
1.000 LSK | 6.402,65 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK LSK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DKK LSK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang LSK
Tỷ giá giao dịch DKK/LSK hôm nay là 0,15619 LSK. OKX cập nhật giá DKK sang LSK theo thời gian thực.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.221.202 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Ngoài nắm giữ LSK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lisk. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LSK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LSK là Kr82,4153. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LSK là Kr6,4027.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 32,0133 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 0,78093 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK THBLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay