DIA/EGP: Chuyển đổi Decentralised Information Asset (DIA) sang Egyptian Pound (EGP)
Decentralised Information Asset sang Egyptian Pound
1 Decentralised Information Asset có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 DIA hiện đang có giá trị ج.م33,7320
-ج.م0,68253
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:55:35 10 thg 1, 2025
Thị trường DIA/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DIA EGP
Tính đến hôm nay, 1 DIA bằng 33,7320 EGP, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Decentralised Information Asset (DIA) đã giảm 10,00%. DIA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Decentralised Information Asset (DIA) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م32,5540Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م34,5258Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DIA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Giá hiện tại của Decentralised Information Asset (DIA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م33,7320, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Decentralised Information Asset là ج.م292,02. Có 119.676.104 DIA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 200.000.000 DIA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.036.917.998.
Giá Decentralised Information Asset theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Decentralised Information Asset (DIA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Decentralised Information Asset là ج.م292,02. Có 119.676.104 DIA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 200.000.000 DIA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.036.917.998.
Giá Decentralised Information Asset theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Decentralised Information Asset (DIA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DIA/EGP
Based on the current rate, 1 DIA is valued at approximately 33,7320 EGP. This means that acquiring 5 Decentralised Information Asset would amount to around 168,66 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,029645 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 1,4823 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and DIA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Decentralised Information Asset exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 DIA for Egyptian Pound being 34,5258 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 32,5540 EGP.
In the last 7 days, the Decentralised Information Asset exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 DIA for Egyptian Pound being 34,5258 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 32,5540 EGP.
Chuyển đổi Decentralised Information Asset Egyptian Pound
DIA | EGP |
---|---|
1 DIA | 33,7320 EGP |
5 DIA | 168,66 EGP |
10 DIA | 337,32 EGP |
20 DIA | 674,64 EGP |
50 DIA | 1.686,60 EGP |
100 DIA | 3.373,20 EGP |
1.000 DIA | 33.732,03 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Decentralised Information Asset
EGP | DIA |
---|---|
1 EGP | 0,029645 DIA |
5 EGP | 0,14823 DIA |
10 EGP | 0,29645 DIA |
20 EGP | 0,59291 DIA |
50 EGP | 1,4823 DIA |
100 EGP | 2,9645 DIA |
1.000 EGP | 29,6454 DIA |
Xem cách chuyển đổi DIA EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DIA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DIA sang EGP
Tỷ giá DIA EGP hôm nay là ج.م33,7320.
Tỷ giá giao dịch DIA /EGP đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Decentralised Information Asset có tổng cung lưu hành hiện là 119.676.104 DIA và tổng cung tối đa là 200.000.000 DIA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Decentralised Information Asset, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Decentralised Information Asset và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Decentralised Information Asset có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Decentralised Information Asset thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Decentralised Information Asset , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DIA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Decentralised Information Asset theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Decentralised Information Asset sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DIA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi DIA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DIA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,14823 DIA, trong khi 5 DIA có giá trị 168,66 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DIA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DIA và các loại tiền pháp định phổ biến.
DIA USDDIA AEDDIA ALLDIA AMDDIA ANGDIA ARSDIA AUDDIA AZNDIA BAMDIA BBDDIA BDTDIA BGNDIA BHDDIA BMDDIA BNDDIA BOBDIA BRLDIA BWPDIA BYNDIA CADDIA CHFDIA CLPDIA CNYDIA COPDIA CRCDIA CZKDIA DJFDIA DKKDIA DOPDIA DZDDIA EGPDIA ETBDIA EURDIA GBPDIA GELDIA GHSDIA GTQDIA HKDDIA HNLDIA HRKDIA HUFDIA IDRDIA ILSDIA INRDIA IQDDIA ISKDIA JMDDIA JODDIA JPYDIA KESDIA KGSDIA KHRDIA KRWDIA KWDDIA KYDDIA KZTDIA LAKDIA LBPDIA LKRDIA LRDDIA MADDIA MDLDIA MKDDIA MMKDIA MNTDIA MOPDIA MURDIA MXNDIA MYRDIA MZNDIA NADDIA NIODIA NOKDIA NPRDIA NZDDIA OMRDIA PABDIA PENDIA PGKDIA PHPDIA PKRDIA PLNDIA PYGDIA QARDIA RSDDIA RWFDIA SARDIA SDGDIA SEKDIA SGDDIA SOSDIA THBDIA TJSDIA TNDDIA TRYDIA TTDDIA TWDDIA TZSDIA UAHDIA UGXDIA UYUDIA UZSDIA VESDIA VNDDIA XAFDIA XOFDIA ZARDIA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay