CXT/NAD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Namibian Dollar (NAD)
Covalent sang Namibian Dollar
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 CXT hiện đang có giá trị N$1,9178
-N$0,11358
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 19:27:12 10 thg 1, 2025
Thị trường CXT/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT NAD
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 1,9178 NAD, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 19,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$1,8824Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$2,0397Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Namibian Dollar (NAD) là N$1,9178, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là N$5,2058. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$1.723.920.033.
Giá Covalent theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là N$5,2058. Có 898.905.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$1.723.920.033.
Giá Covalent theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CXT/NAD
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 1,9178 NAD. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 9,5890 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,52143 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 26,0716 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Namibian Dollar being 2,0397 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 1,8824 NAD.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Namibian Dollar being 2,0397 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 1,8824 NAD.
Chuyển đổi Covalent Namibian Dollar
CXT | NAD |
---|---|
1 CXT | 1,9178 NAD |
5 CXT | 9,5890 NAD |
10 CXT | 19,1780 NAD |
20 CXT | 38,3560 NAD |
50 CXT | 95,8899 NAD |
100 CXT | 191,78 NAD |
1.000 CXT | 1.917,80 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar Covalent
NAD | CXT |
---|---|
1 NAD | 0,52143 CXT |
5 NAD | 2,6072 CXT |
10 NAD | 5,2143 CXT |
20 NAD | 10,4286 CXT |
50 NAD | 26,0716 CXT |
100 NAD | 52,1431 CXT |
1.000 NAD | 521,43 CXT |
Xem cách chuyển đổi CXT NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CXT NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang NAD
Tỷ giá CXT NAD hôm nay là N$1,9178.
Tỷ giá giao dịch CXT /NAD đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 2,6072 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 9,5890 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay