CVC/UYU: Chuyển đổi Civic (CVC) sang Uruguayan Peso (UYU)
Civic sang Uruguayan Peso
1 Civic có giá trị bằng bao nhiêu Uruguayan Peso?
1 CVC hiện đang có giá trị $U7,5758
-$U0,12267
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:33:01 10 thg 1, 2025
Thị trường CVC/UYU hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CVC UYU
Tính đến hôm nay, 1 CVC bằng 7,5758 UYU, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Civic (CVC) đã giảm 5,00%. CVC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Civic (CVC) sang Uruguayan Peso (UYU)
Giá thấp nhất 24h
$U7,3851Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
$U7,8731Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Giá hiện tại của Civic (CVC) theo Uruguayan Peso (UYU) là $U7,5758, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Civic là $U69,8475. Có 802.000.010 CVC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CVC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng $U6.075.818.656.
Giá Civic theo UYU được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uruguayan Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Civic (CVC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uruguayan Peso (UYU) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Civic là $U69,8475. Có 802.000.010 CVC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CVC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng $U6.075.818.656.
Giá Civic theo UYU được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uruguayan Peso sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Civic (CVC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uruguayan Peso (UYU) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CVC/UYU
Based on the current rate, 1 CVC is valued at approximately 7,5758 UYU. This means that acquiring 5 Civic would amount to around 37,8792 UYU. Alternatively, if you have $U1 UYU, it would be equivalent to about 0,13200 UYU, while $U50 UYU would translate to approximately 6,5999 UYU. These figures provide an indication of the exchange rate between UYU and CVC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Uruguayan Peso being 7,8731 UYU and the lowest value in the last 24 hours being 7,3851 UYU.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Uruguayan Peso being 7,8731 UYU and the lowest value in the last 24 hours being 7,3851 UYU.
Chuyển đổi Civic Uruguayan Peso
CVC | UYU |
---|---|
1 CVC | 7,5758 UYU |
5 CVC | 37,8792 UYU |
10 CVC | 75,7583 UYU |
20 CVC | 151,52 UYU |
50 CVC | 378,79 UYU |
100 CVC | 757,58 UYU |
1.000 CVC | 7.575,83 UYU |
Chuyển đổi Uruguayan Peso Civic
UYU | CVC |
---|---|
1 UYU | 0,13200 CVC |
5 UYU | 0,65999 CVC |
10 UYU | 1,3200 CVC |
20 UYU | 2,6400 CVC |
50 UYU | 6,5999 CVC |
100 UYU | 13,1999 CVC |
1.000 UYU | 132,00 CVC |
Xem cách chuyển đổi CVC UYU chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CVC UYU
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CVC sang UYU
Tỷ giá CVC UYU hôm nay là $U7,5758.
Tỷ giá giao dịch CVC /UYU đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 $U theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Uruguayan Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uruguayan Peso theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Uruguayan Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo UYU, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Uruguayan Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang UYU của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang UYU nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UYU. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,$U5 có giá trị 0,65999 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 37,8792 theo UYU.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC THBCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi UYU phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UYU và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay