CRO/SAR: Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Saudi Riyal (SAR)
Cronos sang Saudi Riyal
1 Cronos có giá trị bằng bao nhiêu Saudi Riyal?
1 CRO hiện đang có giá trị ﷼0,51052
-﷼0,03270
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 22:55:27 9 thg 1, 2025
Thị trường CRO/SAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CRO SAR
Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 0,51052 SAR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã giảm 11,00%. CRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cronos (CRO) sang Saudi Riyal (SAR)
Giá thấp nhất 24h
﷼0,50778Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
﷼0,55113Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Giá hiện tại của Cronos (CRO) theo Saudi Riyal (SAR) là ﷼0,51052, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Cronos là ﷼3,5849. Có 27.209.576.480 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼13.890.971.881.
Giá Cronos theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Cronos là ﷼3,5849. Có 27.209.576.480 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼13.890.971.881.
Giá Cronos theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CRO/SAR
Based on the current rate, 1 CRO is valued at approximately 0,51052 SAR. This means that acquiring 5 Cronos would amount to around 2,5526 SAR. Alternatively, if you have ﷼1 SAR, it would be equivalent to about 1,9588 SAR, while ﷼50 SAR would translate to approximately 97,9398 SAR. These figures provide an indication of the exchange rate between SAR and CRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Cronos exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Saudi Riyal being 0,55113 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,50778 SAR.
In the last 7 days, the Cronos exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Saudi Riyal being 0,55113 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,50778 SAR.
Chuyển đổi Cronos Saudi Riyal
CRO | SAR |
---|---|
1 CRO | 0,51052 SAR |
5 CRO | 2,5526 SAR |
10 CRO | 5,1052 SAR |
20 CRO | 10,2104 SAR |
50 CRO | 25,5259 SAR |
100 CRO | 51,0518 SAR |
1.000 CRO | 510,52 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal Cronos
SAR | CRO |
---|---|
1 SAR | 1,9588 CRO |
5 SAR | 9,7940 CRO |
10 SAR | 19,5880 CRO |
20 SAR | 39,1759 CRO |
50 SAR | 97,9398 CRO |
100 SAR | 195,88 CRO |
1.000 SAR | 1.958,80 CRO |
Xem cách chuyển đổi CRO SAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CRO SAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang SAR
Tỷ giá CRO SAR hôm nay là ﷼0,51052.
Tỷ giá giao dịch CRO /SAR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.209.576.480 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ﷼ theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Saudi Riyal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Saudi Riyal theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Saudi Riyal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Saudi Riyal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 9,7940 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 2,5526 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO THBCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay