COP/HBAR: Chuyển đổi Colombian Peso (COP) sang Hedera (HBAR)
Colombian Peso sang Hedera
Hôm nay 1 COP có giá trị bằng bao nhiêu Hedera?
1 Colombian Peso hiện đang có giá trị 0,00082800 HBAR HBAR
-0,00003 HBAR
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 20:03:08 10 thg 1, 2025
Thị trường COP/HBAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi COP HBAR
Tỷ giá COP so với HBAR hôm nay là 0,00082800 HBAR, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Hedera đã tăng 13,00% trong tuần qua. Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Colombian Peso (COP) sang Hedera (HBAR)
Giá thấp nhất 24h
0,00081013 HBARGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00088049 HBARGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi COP sang HBAR hôm nay hiện là 0,00082800 HBAR. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá Colombian Peso sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Giá Colombian Peso sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi COP/HBAR
Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,00082800 COP. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 0,0041400 COP. Alternatively, if you have Col$1 COP, it would be equivalent to about 1.207,73 COP, while Col$50 COP would translate to approximately 60.386,47 COP. These figures provide an indication of the exchange rate between COP and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Colombian Peso being 0,00088049 COP and the lowest value in the last 24 hours being 0,00081013 COP.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Colombian Peso being 0,00088049 COP and the lowest value in the last 24 hours being 0,00081013 COP.
Chuyển đổi Hedera Colombian Peso
COP | HBAR |
---|---|
1 COP | 0,00082800 HBAR |
5 COP | 0,0041400 HBAR |
10 COP | 0,0082800 HBAR |
20 COP | 0,016560 HBAR |
50 COP | 0,041400 HBAR |
100 COP | 0,082800 HBAR |
1.000 COP | 0,82800 HBAR |
Chuyển đổi Colombian Peso Hedera
HBAR | COP |
---|---|
1 HBAR | 1.207,73 COP |
5 HBAR | 6.038,65 COP |
10 HBAR | 12.077,29 COP |
20 HBAR | 24.154,59 COP |
50 HBAR | 60.386,47 COP |
100 HBAR | 120.772,9 COP |
1.000 HBAR | 1.207.729 COP |
Xem cách chuyển đổi COP HBAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi COP HBAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi COP sang HBAR
Tỷ giá giao dịch COP/HBAR hôm nay là 0,00082800 HBAR. OKX cập nhật giá COP sang HBAR theo thời gian thực.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Ngoài nắm giữ HBAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Hedera. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HBAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HBAR là Col$2.485,08. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HBAR là Col$1.207,73.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Col$ theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Colombian Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Colombian Peso theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Colombian Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo COP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Colombian Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang COP của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang COP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo COP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Col$5 có giá trị 6.038,65 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 0,0041400 theo COP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi COP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa COP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay