COMP/PLN: Chuyển đổi Compound (COMP) sang Polish Zloty (PLN)

Compound sang Polish Zloty

1 Compound có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?

1 COMP hiện đang có giá trị zł224,60
-zł11,2803
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:30:31 12 thg 2, 2025

Thị trường COMP/PLN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi COMP PLN

Tính đến hôm nay, 1 COMP bằng 224,60 PLN, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Compound (COMP) đã tăng 6,00%. COMP đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Compound (COMP) sang Polish Zloty (PLN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
zł223,03
Giá theo thời gian thực: zł224,60
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
zł241,72
*Dữ liệu thông tin thị trường COMP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł3.672,72
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł91,6931
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
zł1.992.164.123
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
8.869.839 COMP
Đọc thêm: Giá Compound (COMP)
Giá hiện tại của Compound (COMP) theo Polish Zloty (PLN) là zł224,60, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Compoundzł3.672,72. Có 8.869.839 COMP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000 COMP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł1.992.164.123.

Giá Compound theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Compound (COMP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 COMP ≈ 224,60 PLN
Tìm hiểu thêm về COMP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi COMP/PLN

Based on the current rate, 1 COMP is valued at approximately 224,60 PLN. This means that acquiring 5 Compound would amount to around 1.123,00 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 0,0044524 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 0,22262 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and COMP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Compound exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 COMP for Polish Zloty being 241,72 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 223,03 PLN.

Chuyển đổi Compound Polish Zloty

COMPCOMPPLNPLN
1 COMP224,60 PLN
5 COMP1.123,00 PLN
10 COMP2.246,00 PLN
20 COMP4.492,00 PLN
50 COMP11.229,99 PLN
100 COMP22.459,98 PLN
1.000 COMP224.599,8 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty Compound

PLNPLNCOMPCOMP
1 PLN0,0044524 COMP
5 PLN0,022262 COMP
10 PLN0,044524 COMP
20 PLN0,089047 COMP
50 PLN0,22262 COMP
100 PLN0,44524 COMP
1.000 PLN4,4524 COMP

Xem cách chuyển đổi COMP PLN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Compound sang Polish Zloty
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi COMP sang PLN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi COMP sang PLN trên OKX
Chuyển đổi COMP PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi COMP sang PLN

Tỷ giá COMP PLN hôm nay là zł224,60.
Tỷ giá giao dịch COMP /PLN đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Compound có tổng cung lưu hành hiện là 8.869.839 COMP và tổng cung tối đa là 10.000.000 COMP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Compound, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Compound và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Compound có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Compound thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Compound , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 COMP theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Compound theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Compound sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính COMP sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi COMP sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng COMP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,022262 COMP, trong khi 5 COMP có giá trị 1.123,00 theo PLN.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay