CHZ/KHR: Chuyển đổi Chiliz (CHZ) sang Cambodian Riel (KHR)
Chiliz sang Cambodian Riel
1 Chiliz có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 CHZ hiện đang có giá trị ៛331,41
-៛2,5863
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 07:43:25 10 thg 1, 2025
Thị trường CHZ/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CHZ KHR
Tính đến hôm nay, 1 CHZ bằng 331,41 KHR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Chiliz (CHZ) đã giảm 7,00%. CHZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chiliz (CHZ) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛322,80Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛342,60Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CHZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chiliz (CHZ)
Giá hiện tại của Chiliz (CHZ) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛331,41, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là ៛3.818,35. Có 9.324.693.591 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.324.693.591 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛3.090.269.624.981.
Giá Chiliz theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Chiliz là ៛3.818,35. Có 9.324.693.591 CHZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.324.693.591 CHZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛3.090.269.624.981.
Giá Chiliz theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chiliz (CHZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CHZ/KHR
Based on the current rate, 1 CHZ is valued at approximately 331,41 KHR. This means that acquiring 5 Chiliz would amount to around 1.657,04 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,0030174 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,15087 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and CHZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Chiliz exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CHZ for Cambodian Riel being 342,60 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 322,80 KHR.
In the last 7 days, the Chiliz exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CHZ for Cambodian Riel being 342,60 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 322,80 KHR.
Chuyển đổi Chiliz Cambodian Riel
CHZ | KHR |
---|---|
1 CHZ | 331,41 KHR |
5 CHZ | 1.657,04 KHR |
10 CHZ | 3.314,07 KHR |
20 CHZ | 6.628,14 KHR |
50 CHZ | 16.570,35 KHR |
100 CHZ | 33.140,71 KHR |
1.000 CHZ | 331.407,1 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Chiliz
KHR | CHZ |
---|---|
1 KHR | 0,0030174 CHZ |
5 KHR | 0,015087 CHZ |
10 KHR | 0,030174 CHZ |
20 KHR | 0,060349 CHZ |
50 KHR | 0,15087 CHZ |
100 KHR | 0,30174 CHZ |
1.000 KHR | 3,0174 CHZ |
Xem cách chuyển đổi CHZ KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CHZ KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CHZ sang KHR
Tỷ giá CHZ KHR hôm nay là ៛331,41.
Tỷ giá giao dịch CHZ /KHR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Chiliz có tổng cung lưu hành hiện là 9.324.693.591 CHZ và tổng cung tối đa là 9.324.693.591 CHZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Chiliz, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chiliz và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Chiliz có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chiliz thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Chiliz , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CHZ theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chiliz theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chiliz sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CHZ sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CHZ sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CHZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,015087 CHZ, trong khi 5 CHZ có giá trị 1.657,04 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CHZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
CHZ USDCHZ AEDCHZ ALLCHZ AMDCHZ ANGCHZ ARSCHZ AUDCHZ AZNCHZ BAMCHZ BBDCHZ BDTCHZ BGNCHZ BHDCHZ BMDCHZ BNDCHZ BOBCHZ BRLCHZ BWPCHZ BYNCHZ CADCHZ CHFCHZ CLPCHZ CNYCHZ COPCHZ CRCCHZ CZKCHZ DJFCHZ DKKCHZ DOPCHZ DZDCHZ EGPCHZ ETBCHZ EURCHZ GBPCHZ GELCHZ GHSCHZ GTQCHZ HKDCHZ HNLCHZ HRKCHZ HUFCHZ IDRCHZ ILSCHZ INRCHZ IQDCHZ ISKCHZ JMDCHZ JODCHZ JPYCHZ KESCHZ KGSCHZ KHRCHZ KRWCHZ KWDCHZ KYDCHZ KZTCHZ LAKCHZ LBPCHZ LKRCHZ LRDCHZ MADCHZ MDLCHZ MKDCHZ MMKCHZ MNTCHZ MOPCHZ MURCHZ MXNCHZ MYRCHZ MZNCHZ NADCHZ NIOCHZ NOKCHZ NPRCHZ NZDCHZ OMRCHZ PABCHZ PENCHZ PGKCHZ PHPCHZ PKRCHZ PLNCHZ PYGCHZ QARCHZ RSDCHZ RWFCHZ SARCHZ SDGCHZ SEKCHZ SGDCHZ SOSCHZ THBCHZ TJSCHZ TNDCHZ TRYCHZ TTDCHZ TWDCHZ TZSCHZ UAHCHZ UGXCHZ UYUCHZ UZSCHZ VESCHZ VNDCHZ XAFCHZ XOFCHZ ZARCHZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay