CFX/ILS: Chuyển đổi Conflux Token (CFX) sang Israeli New Shekel (ILS)
Conflux Token sang Israeli New Shekel
1 Conflux Token có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 CFX hiện đang có giá trị ₪0,53956
-₪0,00440
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:19:27 10 thg 1, 2025
Thị trường CFX/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFX ILS
Tính đến hôm nay, 1 CFX bằng 0,53956 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Conflux Token (CFX) đã giảm 11,00%. CFX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Conflux Token (CFX) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,51795Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,55348Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Conflux Token (CFX)
Giá hiện tại của Conflux Token (CFX) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,53956, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Conflux Token là ₪6,2297. Có 4.822.362.180 CFX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.581.826.916 CFX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.601.949.662.
Giá Conflux Token theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Conflux Token (CFX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Conflux Token là ₪6,2297. Có 4.822.362.180 CFX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.581.826.916 CFX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.601.949.662.
Giá Conflux Token theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Conflux Token (CFX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFX/ILS
Based on the current rate, 1 CFX is valued at approximately 0,53956 ILS. This means that acquiring 5 Conflux Token would amount to around 2,6978 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1,8534 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 92,6682 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and CFX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Conflux Token exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CFX for Israeli New Shekel being 0,55348 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,51795 ILS.
In the last 7 days, the Conflux Token exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 CFX for Israeli New Shekel being 0,55348 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,51795 ILS.
Chuyển đổi Conflux Token Israeli New Shekel
CFX | ILS |
---|---|
1 CFX | 0,53956 ILS |
5 CFX | 2,6978 ILS |
10 CFX | 5,3956 ILS |
20 CFX | 10,7912 ILS |
50 CFX | 26,9780 ILS |
100 CFX | 53,9559 ILS |
1.000 CFX | 539,56 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Conflux Token
ILS | CFX |
---|---|
1 ILS | 1,8534 CFX |
5 ILS | 9,2668 CFX |
10 ILS | 18,5336 CFX |
20 ILS | 37,0673 CFX |
50 ILS | 92,6682 CFX |
100 ILS | 185,34 CFX |
1.000 ILS | 1.853,36 CFX |
Xem cách chuyển đổi CFX ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CFX ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFX sang ILS
Tỷ giá CFX ILS hôm nay là ₪0,53956.
Tỷ giá giao dịch CFX /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Conflux Token có tổng cung lưu hành hiện là 4.822.362.180 CFX và tổng cung tối đa là 5.581.826.916 CFX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Conflux Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Conflux Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Conflux Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Conflux Token thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Conflux Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFX theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Conflux Token theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Conflux Token sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFX sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFX sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 9,2668 CFX, trong khi 5 CFX có giá trị 2,6978 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFX và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFX USDCFX AEDCFX ALLCFX AMDCFX ANGCFX ARSCFX AUDCFX AZNCFX BAMCFX BBDCFX BDTCFX BGNCFX BHDCFX BMDCFX BNDCFX BOBCFX BRLCFX BWPCFX BYNCFX CADCFX CHFCFX CLPCFX CNYCFX COPCFX CRCCFX CZKCFX DJFCFX DKKCFX DOPCFX DZDCFX EGPCFX ETBCFX EURCFX GBPCFX GELCFX GHSCFX GTQCFX HKDCFX HNLCFX HRKCFX HUFCFX IDRCFX ILSCFX INRCFX IQDCFX ISKCFX JMDCFX JODCFX JPYCFX KESCFX KGSCFX KHRCFX KRWCFX KWDCFX KYDCFX KZTCFX LAKCFX LBPCFX LKRCFX LRDCFX MADCFX MDLCFX MKDCFX MMKCFX MNTCFX MOPCFX MURCFX MXNCFX MYRCFX MZNCFX NADCFX NIOCFX NOKCFX NPRCFX NZDCFX OMRCFX PABCFX PENCFX PGKCFX PHPCFX PKRCFX PLNCFX PYGCFX QARCFX RSDCFX RWFCFX SARCFX SDGCFX SEKCFX SGDCFX SOSCFX THBCFX TJSCFX TNDCFX TRYCFX TTDCFX TWDCFX TZSCFX UAHCFX UGXCFX UYUCFX UZSCFX VESCFX VNDCFX XAFCFX XOFCFX ZARCFX ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay