BNT/IDR: Chuyển đổi Bancor (BNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Bancor sang Indonesian Rupiah
1 Bancor có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 BNT hiện đang có giá trị Rp10.557,18
+Rp210,56
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:43:11 10 thg 1, 2025
Thị trường BNT/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BNT IDR
Tính đến hôm nay, 1 BNT bằng 10.557,18 IDR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Bancor (BNT) đã giảm 7,00%. BNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bancor (BNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp10.029,15Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp10.643,02Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Giá hiện tại của Bancor (BNT) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10.557,18, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là Rp177.842,6. Có 119.151.576 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 119.151.576 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp1.257.904.069.271.
Giá Bancor theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là Rp177.842,6. Có 119.151.576 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 119.151.576 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp1.257.904.069.271.
Giá Bancor theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BNT/IDR
Based on the current rate, 1 BNT is valued at approximately 10.557,18 IDR. This means that acquiring 5 Bancor would amount to around 52.785,88 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,000094722 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,0047361 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and BNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Bancor exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BNT for Indonesian Rupiah being 10.643,02 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 10.029,15 IDR.
In the last 7 days, the Bancor exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BNT for Indonesian Rupiah being 10.643,02 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 10.029,15 IDR.
Chuyển đổi Bancor Indonesian Rupiah
BNT | IDR |
---|---|
1 BNT | 10.557,18 IDR |
5 BNT | 52.785,88 IDR |
10 BNT | 105.571,8 IDR |
20 BNT | 211.143,5 IDR |
50 BNT | 527.858,8 IDR |
100 BNT | 1.055.718 IDR |
1.000 BNT | 10.557.175 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Bancor
IDR | BNT |
---|---|
1 IDR | 0,000094722 BNT |
5 IDR | 0,00047361 BNT |
10 IDR | 0,00094722 BNT |
20 IDR | 0,0018944 BNT |
50 IDR | 0,0047361 BNT |
100 IDR | 0,0094722 BNT |
1.000 IDR | 0,094722 BNT |
Xem cách chuyển đổi BNT IDR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BNT IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BNT sang IDR
Tỷ giá BNT IDR hôm nay là Rp10.557,18.
Tỷ giá giao dịch BNT /IDR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 119.151.576 BNT và tổng cung tối đa là 119.151.576 BNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Bancor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bancor thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Bancor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BNT theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bancor theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bancor sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BNT sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BNT sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00047361 BNT, trong khi 5 BNT có giá trị 52.785,88 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT THBBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay