BDT/HBAR: Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang Hedera (HBAR)
Bangladeshi Taka sang Hedera
Hôm nay 1 BDT có giá trị bằng bao nhiêu Hedera?
1 Bangladeshi Taka hiện đang có giá trị 0,029259 HBAR HBAR
-0,00082 HBAR
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 19:26:23 10 thg 1, 2025
Thị trường BDT/HBAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BDT HBAR
Tỷ giá BDT so với HBAR hôm nay là 0,029259 HBAR, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Hedera đã tăng 11,00% trong tuần qua. Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bangladeshi Taka (BDT) sang Hedera (HBAR)
Giá thấp nhất 24h
0,028717 HBARGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,031211 HBARGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi BDT sang HBAR hôm nay hiện là 0,029259 HBAR. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bangladeshi Taka sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Giá Bangladeshi Taka sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BDT/HBAR
Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 0,029259 BDT. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 0,14630 BDT. Alternatively, if you have Tk1 BDT, it would be equivalent to about 34,1772 BDT, while Tk50 BDT would translate to approximately 1.708,86 BDT. These figures provide an indication of the exchange rate between BDT and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Bangladeshi Taka being 0,031211 BDT and the lowest value in the last 24 hours being 0,028717 BDT.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Bangladeshi Taka being 0,031211 BDT and the lowest value in the last 24 hours being 0,028717 BDT.
Chuyển đổi Hedera Bangladeshi Taka
BDT | HBAR |
---|---|
1 BDT | 0,029259 HBAR |
5 BDT | 0,14630 HBAR |
10 BDT | 0,29259 HBAR |
20 BDT | 0,58519 HBAR |
50 BDT | 1,4630 HBAR |
100 BDT | 2,9259 HBAR |
1.000 BDT | 29,2593 HBAR |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka Hedera
HBAR | BDT |
---|---|
1 HBAR | 34,1772 BDT |
5 HBAR | 170,89 BDT |
10 HBAR | 341,77 BDT |
20 HBAR | 683,54 BDT |
50 HBAR | 1.708,86 BDT |
100 HBAR | 3.417,72 BDT |
1.000 HBAR | 34.177,16 BDT |
Xem cách chuyển đổi BDT HBAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BDT HBAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BDT sang HBAR
Tỷ giá giao dịch BDT/HBAR hôm nay là 0,029259 HBAR. OKX cập nhật giá BDT sang HBAR theo thời gian thực.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.256.671.127 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Ngoài nắm giữ HBAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Hedera. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HBAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HBAR là Tk70,1061. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HBAR là Tk34,1772.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Tk theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Bangladeshi Taka, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bangladeshi Taka theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Bangladeshi Taka thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo BDT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang BDT của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang BDT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BDT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Tk5 có giá trị 170,89 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 0,14630 theo BDT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi BDT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BDT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay