AR/EGP: Chuyển đổi Arweave (AR) sang Egyptian Pound (EGP)
Arweave sang Egyptian Pound
1 Arweave có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 AR hiện đang có giá trị ج.م783,14
-ج.م20,9814
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 14:17:29 10 thg 1, 2025
Thị trường AR/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AR EGP
Tính đến hôm nay, 1 AR bằng 783,14 EGP, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Arweave (AR) đã giảm 11,00%. AR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Arweave (AR) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م744,51Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م806,75Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Arweave (AR)
Giá hiện tại của Arweave (AR) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م783,14, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Arweave là ج.م3.592,62. Có 65.454.186 AR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 66.000.000 AR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م51.259.609.288.
Giá Arweave theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Arweave (AR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Arweave là ج.م3.592,62. Có 65.454.186 AR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 66.000.000 AR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م51.259.609.288.
Giá Arweave theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Arweave (AR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AR/EGP
Based on the current rate, 1 AR is valued at approximately 783,14 EGP. This means that acquiring 5 Arweave would amount to around 3.915,69 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0012769 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,063846 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and AR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Arweave exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 AR for Egyptian Pound being 806,75 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 744,51 EGP.
In the last 7 days, the Arweave exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 AR for Egyptian Pound being 806,75 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 744,51 EGP.
Chuyển đổi Arweave Egyptian Pound
AR | EGP |
---|---|
1 AR | 783,14 EGP |
5 AR | 3.915,69 EGP |
10 AR | 7.831,37 EGP |
20 AR | 15.662,74 EGP |
50 AR | 39.156,86 EGP |
100 AR | 78.313,72 EGP |
1.000 AR | 783.137,2 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Arweave
EGP | AR |
---|---|
1 EGP | 0,0012769 AR |
5 EGP | 0,0063846 AR |
10 EGP | 0,012769 AR |
20 EGP | 0,025538 AR |
50 EGP | 0,063846 AR |
100 EGP | 0,12769 AR |
1.000 EGP | 1,2769 AR |
Xem cách chuyển đổi AR EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AR EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AR sang EGP
Tỷ giá AR EGP hôm nay là ج.م783,14.
Tỷ giá giao dịch AR /EGP đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Arweave có tổng cung lưu hành hiện là 65.454.186 AR và tổng cung tối đa là 66.000.000 AR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Arweave, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Arweave và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Arweave có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Arweave thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Arweave , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Arweave theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Arweave sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi AR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0063846 AR, trong khi 5 AR có giá trị 3.915,69 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AR và các loại tiền pháp định phổ biến.
AR USDAR AEDAR ALLAR AMDAR ANGAR ARSAR AUDAR AZNAR BAMAR BBDAR BDTAR BGNAR BHDAR BMDAR BNDAR BOBAR BRLAR BWPAR BYNAR CADAR CHFAR CLPAR CNYAR COPAR CRCAR CZKAR DJFAR DKKAR DOPAR DZDAR EGPAR ETBAR EURAR GBPAR GELAR GHSAR GTQAR HKDAR HNLAR HRKAR HUFAR IDRAR ILSAR INRAR IQDAR ISKAR JMDAR JODAR JPYAR KESAR KGSAR KHRAR KRWAR KWDAR KYDAR KZTAR LAKAR LBPAR LKRAR LRDAR MADAR MDLAR MKDAR MMKAR MNTAR MOPAR MURAR MXNAR MYRAR MZNAR NADAR NIOAR NOKAR NPRAR NZDAR OMRAR PABAR PENAR PGKAR PHPAR PKRAR PLNAR PYGAR QARAR RSDAR RWFAR SARAR SDGAR SEKAR SGDAR SOSAR THBAR TJSAR TNDAR TRYAR TTDAR TWDAR TZSAR UAHAR UGXAR UYUAR UZSAR VESAR VNDAR XAFAR XOFAR ZARAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay